Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
21840.591845.44-4.85Châu Âu
31795.231798.46-3.23Châu Âu
41794.91800.05-5.15Châu Âu
61748.111745.063.05Châu Âu
71742.291745.48-3.19Châu Âu
81727.51732.64-5.14Châu Âu
91724.61718.825.78Châu Âu
101721.071717.573.50Châu Âu
161644.211631.2212.99Châu Âu
191616.411613.442.97Châu Âu
211602.721601.311.41Châu Âu
221568.861553.3515.51Châu Âu
251554.861546.18.76Châu Âu
261532.21525.137.07Châu Âu
27
Thụy Điển
Thụy Điển
1531.681531.130.55Châu Âu
281531.491520.2411.25Châu Âu
291531.381521.889.50Châu Âu
331514.21517.43-3.23Châu Âu
351504.021498.845.18Châu Âu
361501.471494.047.43Châu Âu
391497.461506.89-9.43Châu Âu
401495.941505.28-9.34Châu Âu
461468.171472.73-4.56Châu Âu
47
Na Uy
Na Uy
1467.511472.36-4.85Châu Âu
481461.551465.73-4.18Châu Âu
50
Greece
Greece
1457.891453.953.94Châu Âu
571427.841431.4-3.56Châu Âu
60
Ireland
Ireland
1399.741399.60.14Châu Âu
61
Phần Lan
Phần Lan
1394.441401.31-6.87Châu Âu
661375.11382.69-7.59Châu Âu
69
Macedonia
Macedonia
1354.191362.17-7.98Châu Âu
70
Montenegro
Montenegro
1351.721342.649.08Châu Âu
72
Iceland
Iceland
1346.821342.574.25Châu Âu
73
Northern Ireland
Northern Ireland
1341.051333.177.88Châu Âu
741335.61343.32-7.72Châu Âu
751333.761312.4521.31Châu Âu
78
Israel
Israel
1311.391323.43-12.04Châu Âu
83
Bulgaria
Bulgaria
1292.591289.92.69Châu Âu
87
Luxembourg
Luxembourg
1277.941285.41-7.47Châu Âu
95
Armenia
Armenia
1229.181237.15-7.97Châu Âu
96
Belarus
Belarus
1226.541232.8-6.26Châu Âu
102
Kosovo
Kosovo
1205.851202.773.08Châu Âu
103
Kazakhstan
Kazakhstan
1203.641215.16-11.52Châu Âu
112
Azerbaijan
Azerbaijan
1177.831174.223.61Châu Âu
123
Estonia
Estonia
1141.131148.76-7.63Châu Âu
124
Cyprus
Cyprus
1141.031143.42-2.39Châu Âu
133
Faroe Islands
Faroe Islands
1103.431102.11.33Châu Âu
136
Latvia
Latvia
1095.911097.84-1.93Châu Âu
137
Lithuania
Lithuania
1095.231086.938.30Châu Âu
153
Moldova
Moldova
1028.851022.66.25Châu Âu
164
 Andorra
Andorra
998.759980.75Châu Âu
171
Malta
Malta
973.14967.295.85Châu Âu
202
Liechtenstein
Liechtenstein
832.75833.01-0.26Châu Âu
203
Gibraltar
Gibraltar
832.5840.8-8.30Châu Âu
210
San Marino
San Marino
742.05741.610.44Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X