Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Bắc Trung Mỹ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
4
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2011.22045.12-33.92Bắc Trung Mỹ
91950.891948.582.31Bắc Trung Mỹ
311668.271625.5442.73Bắc Trung Mỹ
42
Jamaica
Jamaica
1542.941550.09-7.15Bắc Trung Mỹ
441532.851542.58-9.73Bắc Trung Mỹ
53
Haiti
Haiti
1481.871502.91-21.04Bắc Trung Mỹ
55
Panama
Panama
1443.421476.85-33.43Bắc Trung Mỹ
77
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
80
Guatemala
Guatemala
1274.691290.99-16.30Bắc Trung Mỹ
85
Puerto Rico
Puerto Rico
1257.161199.9157.25Bắc Trung Mỹ
90
Guyana
Guyana
1238.461251.56-13.10Bắc Trung Mỹ
92
Cuba
Cuba
1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
97
El Salvador
El Salvador
1211.211196.8714.34Bắc Trung Mỹ
107
Dominican Republic
Dominican Republic
1200.081190.799.29Bắc Trung Mỹ
118
Nicaragua
Nicaragua
1141.341141.340Bắc Trung Mỹ
123
Honduras
Honduras
1114.371114.370Bắc Trung Mỹ
133
Suriname
Suriname
1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
138
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
143
Bermuda
Bermuda
1046.231046.230Bắc Trung Mỹ
155
St Lucia
St Lucia
975.08975.080Bắc Trung Mỹ
160
Barbados
Barbados
941.96941.960Bắc Trung Mỹ
163
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
923.84923.840Bắc Trung Mỹ
164
Dominica
Dominica
896.55896.550Bắc Trung Mỹ
168
Grenada
Grenada
870.77870.770Bắc Trung Mỹ
1698688680Bắc Trung Mỹ
179
Curaçao
Curaçao
820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181
Cayman Islands
Cayman Islands
801.25801.250Bắc Trung Mỹ
184
US Virgin Islands
US Virgin Islands
771.47771.470Bắc Trung Mỹ
185
Aruba
Aruba
737.24737.240Bắc Trung Mỹ
186
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
188
Anguilla
Anguilla
691.37691.370Bắc Trung Mỹ
190
Bahamas
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
192
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X