Hạng nhất Việt Nam 2023-2024 (Vòng 18)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 16 | 12 | 3 | 1 | 26 | 39 |
2 | PVF-CAND | 17 | 8 | 8 | 1 | 15 | 32 |
3 | Bình Phước | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 |
4 | Phù Đổng | 16 | 6 | 6 | 4 | 0 | 24 |
5 | Long An | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 |
6 | Huế | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 |
7 | Vũng Tàu | 17 | 6 | 2 | 9 | -3 | 20 |
8 | Đồng Tháp | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 |
9 | Hòa Bình | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 |
10 | Đồng Nai | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 |
11 | Phú Thọ | 16 | 1 | 3 | 12 | -25 | 6 |