Tiểu sử Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Việt Nam. Tổng hành dinh của câu lạc bộ đóng tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Lịch sử phát triển CLB Hoàng Anh Gia Lai
Hoàng Anh Gia Lai | |
Tên đầy đủ | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
Biệt danh | The Wood (Đội bóng phố Núi) |
Tên ngắn gọn | HAGL |
Thành lập | 2001 |
Sân vận động | Sân vận động Pleiku |
Sức chứa | 12.000 |
Chủ tịch điều hành | Đoàn Nguyên Đức |
Người quản lý | Lee Tae-hoon |
Giải đấu | V.League 1 |
Tiền thân của câu lạc bộ là Đội bóng đá Gia Lai - Kon Tum, thành lập năm 1976. Dù là một đội bóng nghiệp dư, đội cũng từng có lần đoạt chức vô địch giải A2 (tương đương với hạng Nhất hiện nay) khu vực 5 (bao gồm các tỉnh Nam Trung bộ và Tây Nguyên). Năm 1991, tỉnh Gia Lai - Kon Tum giải thể. Một số cầu thủ của đội Gia Lai - Kon Tum trở về làm nòng cốt cho đội bóng mới với tên gọi Đội bóng đá Gia Lai.
2. Hợp tác bóng đá
3. Thành tích
- Hạng Ba: 2005
- Vô địch (2): 2003, 2004
- Hạng Ba: 2007
- Á quân (1): 2010
- Đồng hạng ba (1): 2014
- Vô địch (2): 2003, 2004
- Hạng Ba (1): 2001-2002
- Vô Địch: U15
4. Đội hình
4.1. Đội hình hiện tại
Số áo | Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Việt Nam | Thủ môn | Trần Bửu Ngọc |
3 | Việt Nam | Hậu vệ | Nguyễn Hữu Anh Tài |
6 | Việt Nam | Tiền vệ | Lương Xuân Trường (Đội phó) |
7 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Phong Hồng Duy |
8 | Việt Nam | Tiền vệ | Trần Minh Vương |
9 | Việt Nam | TĐ | Nguyễn Văn Toàn |
11 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Tuấn Anh (Đội trưởng) |
15 | Việt Nam | Hậu vệ | Trương Trọng Sáng |
16 | Việt Nam | Tiền vệ | Trần Thanh Sơn |
17 | Việt Nam | Tiền vệ | Vũ Văn Thanh |
18 | Việt Nam | Tiền vệ | Hoàng Thanh Tùng |
21 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Kiên Quyết |
20 | Việt Nam | Tiền đạo | Tạ Thái Học |
21 | Việt Nam | Tiền vệ | Lương Hoàng Nam |
22 | Việt Nam | Tiền vệ | Phan Thanh Hậu |
24 | Việt Nam | Tiền vệ | Châu Ngọc Quang |
25 | Việt Nam | Hậu vệ | Phạm Hữu Nghĩa |
68 | Việt Nam | Thủ môn | Lê Văn Trường |
71 | Việt Nam | Hậu vệ | A Hoàng |
68 | Việt Nam | Hậu vệ | Dụng Quang Nho |
91 | Việt Nam | Tiền đạo | Nguyễn Văn Anh |
97 | Việt Nam | Tiền vệ | Triệu Việt Hưng |
4.2. Số áo vinh danh
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số áo | Quốc tịch | Cầu thủ |
13 | Thái Lan | Kiatisuk Senamuang |
14 | Việt Nam | Võ Bá Khôi (Để tưởng nhớ cầu thủ bị mất do tai nạn giao thông khi đang thi đấu cho đội bóng) |
5. Các huấn luyện viên trong lịch sử
Các huấn luyện viên trưởng của Hoàng Anh Gia Lai
- 2005-2006: Arjhan Somgamsak - Thái Lan
- 2006-2006: Kiatisuk Senamuang - Thái Lan
- 2006-2007: Chatchai Paholpat - Thái Lan
- 2007-2008: Anant Amornkiat - Thái Lan
- 2008-2009: Dusit Chalermsan - Thái Lan
- 2009-2010: Chatchai Paholpat - Thái Lan
- 2010-2011: Kiatisuk Senamuang - Thái Lan
- 2011-2011: Dusit Chalermsan - Thái Lan
- 2011-2011: Huỳnh Văn Ảnh - Việt Nam
- 2012 - 2014: Choi Yoon-Kyum - Hàn Quốc
- 2014 - 2015: Guillaume Graechen - Pháp, Việt Nam
- 2015- 10/2017: Nguyễn Quốc Tuấn - Việt Nam
- 10/2017-: Dương Minh Ninh - Việt Nam
6. Thành tích tại V-League
Thành tích của Hoàng Anh Gia Lai tại V-League | ||||||||
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm |
2003 | Vô địch | 22 | 12 | 7 | 3 | 41 | 26 | 43 |
2004 | Vô địch | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 13 | 46 |
2005 | Thứ 4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 24 | 32 |
2006 | Thứ 4 | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 21 | 36 |
2007 | Thứ 3 | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 33 | 41 |
2008 | Thứ 7 | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 35 | 33 |
2009 | Thứ 6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 45 | 37 |
2010 | Thứ 7 | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 27 | 39 |
2011 | Thứ 9 | 26 | 8 | 8 | 10 | 49 | 46 | 32 |
2012 | Thứ 5 | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 39 |
2013 | Thứ 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 16 | 35 |
2014 | Thứ 9 | 22 | 5 | 8 | 9 | 41 | 48 | 23 |
2015 | Thứ 13 | 26 | 6 | 6 | 14 | 33 | 50 | 24 |
2016 | Thứ 12 | 26 | 9 | 3 | 14 | 39 | 50 | 30 |
2017 | Thứ 10 | 26 | 9 | 14 | 3 | 34 | 43 | 30 |
2018 | Thứ 10 | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 53 | 31 |
7. Thành tích tại đấu trường quốc tế
Thành tích của Hoàng Anh Gia Lai tại các giải quốc tế | ||||||||||
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách |
AFC Champions League | ||||||||||
2004 | Vòng 1 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | Đại Liên Thực Đức - Trung Quốc | 3-1 | 0-2 |
Krung Thai - Thái Lan | 0-1 | 2-2 | ||||||||
PSM Makassar - Indonesia | 5-1 | 0-3 | ||||||||
2005 | Vòng 1 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 | Thâm Quyến Kiện Lực Bảo - Trung Quốc | 0-2 | 0-5 |
Suwon Samsung Bluewings - Hàn Quốc | 1-5 | 0-6 | ||||||||
Jubilo Iwata - Nhật Bản | 0-1 | 0-6 | ||||||||
Tổng cộng | 2 lần tham dự | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 35 | - | ||
AFF Champions League | ||||||||||
2003 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | Persita Tangerang - Indonesia | 1-2 | |
Bưu điện và Giao thông - Lào | 2-1 | |||||||||
Tứ kết | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | BEC Tero Sasana - Thái Lan | 1-2 | ||
2005 | Vòng 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 6 | Pahang FA - Malaysia | 0-4 | |
Nagacorp FC - Campuchia | 5-1 | |||||||||
FC Zebra - Đông Timor | 14-1 | |||||||||
Bán kết | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tampines Rovers FC - Singapore | 0-0 (3-5 pen) | ||
Tổng cộng | 1 lần: Hạng ba | 7 | 3 | 1 | 3 | 23 | 11 | - |
8. Logo Câu lạc bộ
Logo Câu lạc bộ Hoàng Anh Gia Lai qua các thời kỳ |