- Salem Al-Dawsari23
- Abbas Sadiq Al Hassan (Thay: Saleh Al-Shehri)56
- Faisel Al-Ghamdi (Thay: Abdulrahman Ghareeb)69
- Hasan Kadesh (Thay: Awn Al Slaluli)69
- Abdullah Hadi Radif (Thay: Mohamed Kanno)69
- Nasser Al Dawsari77
- Yasir Al Shahrani (Thay: Nasser Al Dawsari)82
- Ali Al-Bulayhi90
- Zoir Dzhuraboev28
- Alidzhoni Ayni (Thay: Shervoni Mabatshoev)73
- Rustam Soirov (Thay: Shahrom Samiev)73
- Nuriddin Khamrokulov (Thay: Akhtam Nazarov)85
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Tajikistan
số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Tajikistan
11 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Tajikistan
Ả Rập Xê-út (3-1-4-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Awn Al-Saluli (3), Ali Al-Boleahi (5), Ali Lajami (4), Mukhtar Ali (7), Saud Abdulhamid (12), Mohamed Kanno (23), Salem Al Dawsari (10), Nasser Al-Dawsari (15), Saleh Al-Shehri (11), Abdulrahman Ghareeb (18)
Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Ekhson Pandzhshanbe (17), Shervoni Mabatshoev (15), Shahrom Samiev (22), Alisher Dzhalilov (10)
Ả Rập Xê-út
3-1-4-2
21
Mohammed Khalil Al Owais
3
Awn Al-Saluli
5
Ali Al-Boleahi
4
Ali Lajami
7
Mukhtar Ali
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
10
Salem Al Dawsari
15
Nasser Al-Dawsari
11
Saleh Al-Shehri
18
Abdulrahman Ghareeb
10
Alisher Dzhalilov
22
Shahrom Samiev
15
Shervoni Mabatshoev
17
Ekhson Pandzhshanbe
7
Parvizdzhon Umarbaev
13
Amadoni Kamolov
19
Akhtam Nazarov
2
Zoir Dzhuraboev
6
Vahdat Hanonov
5
Manuchekhr Safarov
1
Rustam Yatimov
Tajikistan
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Saleh Al-Shehri Abbas Al-Hassan | 73’ | Shervoni Mabatshoev Alijoni Ayni |
69’ | Awn Al Slaluli Hassan Kadesh | 73’ | Shahrom Samiev Rustam Soirov |
69’ | Abdulrahman Ghareeb Faisal Al-Ghamdi | 85’ | Akhtam Nazarov Nuriddin Khamrokulov |
69’ | Mohamed Kanno Abdullah Hadi Radif | ||
82’ | Nasser Al Dawsari Yasir Al Shahrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alsubaie | Mukhriddin Khasanov | ||
Ahmed Al-Kassar | Dalerjon Barotov | ||
Mohammed Al-Breik | Tabrez Islomov | ||
Hassan Kadesh | Mekhrubon Karimov | ||
Abdulelah Al Malki | Sodikjon Kurbonov | ||
Sami Al Naji | Daler Imomnazarov | ||
Faisal Al-Ghamdi | Amirbek Juraboev | ||
Abbas Al-Hassan | Alisher Shukurov | ||
Abdullah Hadi Radif | Alijoni Ayni | ||
Yasir Al Shahrani | Nuriddin Khamrokulov | ||
Rayan Hamed | Rustam Soirov | ||
Firas Al-Buraikan | Murodali Aknazarov |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Tajikistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Tajikistan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H B |
3 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | -10 | 4 | T B B H T |
4 | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T |
2 | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T |
3 | Triều Tiên | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B T B |
4 | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | T T H T |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
3 | Thailand | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B |
4 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | T B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | B T T T |
2 | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Chinese Taipei | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T H T T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
4 | Hong Kong | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B B H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B H T T |
3 | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
3 | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H T B H |
4 | Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | -19 | 0 | T B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | H B T B B |
4 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H B T T |
3 | Lebanon | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | H H B B |
4 | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại