Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả A.Bilbao vs Betis hôm nay 24-11-2020

Giải La Liga - Th 3, 24/11

Kết thúc
T3, 03:00 24/11/2020
Vòng 10 - La Liga
San Mames
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Victor Ruiz9
  • Ander Capa33
  • Iker Muniain59
  • Alex Berenguer (Kiến tạo: Yuri Berchiche)68

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    14/03 - 2016
    12/12 - 2016
    28/04 - 2017
    23/12 - 2017
    05/05 - 2018
    24/09 - 2018
    28/01 - 2019
    08/12 - 2019
    20/06 - 2020
    24/11 - 2020
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    05/02 - 2021
    La Liga
    22/04 - 2021
    H1: 0-0
    19/12 - 2021
    H1: 1-1
    13/03 - 2022
    H1: 1-0
    30/12 - 2022
    H1: 0-0
    05/05 - 2023
    H1: 0-1
    28/08 - 2023
    25/02 - 2024

    Thành tích gần đây A.Bilbao

    La Liga
    25/05 - 2024
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    12/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    07/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    La Liga
    01/04 - 2024

    Thành tích gần đây Betis

    La Liga
    26/05 - 2024
    20/05 - 2024
    17/05 - 2024
    13/05 - 2024
    05/05 - 2024
    29/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    31/03 - 2024
    18/03 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3829816195T T T H H
    2BarcelonaBarcelona3826753585B T T T T
    3GironaGirona3825673981T H B T T
    4AtleticoAtletico38244102776T T T B T
    5Athletic ClubAthletic Club38191182468T H B T T
    6SociedadSociedad381612101260T B T T B
    7Real BetisReal Betis3814159357T T H B H
    8VillarrealVillarreal38141113053B T T H H
    9ValenciaValencia38131015-549B H B B H
    10AlavesAlaves38121016-1046T H B T H
    11OsasunaOsasuna3812917-1145B H H T H
    12GetafeGetafe38101315-1243B B B B B
    13Celta VigoCelta Vigo38101117-1141T B T T H
    14SevillaSevilla38101117-641T B B B B
    15MallorcaMallorca3881614-1140B T H H T
    16Las PalmasLas Palmas38101018-1440B B H H H
    17VallecanoVallecano3881416-1938B H T B B
    18CadizCadiz3861517-2933B T T H B
    19AlmeriaAlmeria3831223-3221T B B H T
    20GranadaGranada384925-4121B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow