- Dinmukhamed Karaman57
- Anderson Niangbo36
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aksu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
2 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
3 | FC Yelimay | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T H T T H |
4 | Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B B T T H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
7 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
9 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | H B B B H |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Shakhter Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại