- Ahmed Hassan Koka (Thay: Carlos Eduardo)63
- Efecan Karaca (Thay: Ui-Jo Hwang)63
- Nicolas Janvier (Thay: Fatih Aksoy)73
- Nuno Lima (Thay: Leroy Fer)73
- Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Efecan Karaca)79
- Ahmed Hassan Koka80
- Joao Novais (Thay: Richard)87
- Jackson Muleka (Kiến tạo: Onur Bulut)61
- Emrecan Terzi (Thay: Jackson Muleka)64
- Gedson Fernandes76
- Demir Tiknaz (Thay: Salih Ucan)74
- Mustafa Hekimoglu (Thay: Cenk Tosun)85
- Fahri Ay (Thay: Gedson Fernandes)85
- Azad Demir (Thay: Onur Bulut)85
- Ernest Muci90+4'
- Fahri Ay90+6'
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Alanyaspor
Besiktas
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 17
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Besiktas
Alanyaspor (3-4-1-2): Ertugrul Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Florent Hadergjonaj (94), Loide Antonio Augusto (27), Richard (25), Leroy Fer (8), Carlos Eduardo (28), Oguz Aydin (11), Ui-jo Hwang (16)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Sanuc (5), Necip Uysal (20), Arthur Masuaku (26), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Onur Bulut (4), Ernest Muci (23), Jackson Muleka (40), Cenk Tosun (9)
Alanyaspor
3-4-1-2
1
Ertugrul Taskiran
20
Fatih Aksoy
5
Fidan Aliti
29
Jure Balkovec
94
Florent Hadergjonaj
27
Loide Antonio Augusto
25
Richard
8
Leroy Fer
28
Carlos Eduardo
11
Oguz Aydin
16
Ui-jo Hwang
9
Cenk Tosun
40
Jackson Muleka
23
Ernest Muci
4
Onur Bulut
83
Gedson Fernandes
8
Salih Ucan
26
Arthur Masuaku
20
Necip Uysal
5
Tayyib Sanuc
2
Jonas Svensson
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ui-Jo Hwang Efecan Karaca | 64’ | Jackson Muleka Serkan Emrecan Terzi |
63’ | Carlos Eduardo Ahmed Hassan | 74’ | Salih Ucan Demir Tiknaz |
73’ | Leroy Fer Nuno Lima | 85’ | Cenk Tosun Mustafa Erhan Hekimoglu |
73’ | Fatih Aksoy Nicolas Janvier | 85’ | Gedson Fernandes Fahri Kerem Ay |
87’ | Richard Joao Novais | 85’ | Onur Bulut Azad Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson Silva | Mustafa Erhan Hekimoglu | ||
Yusuf Karagoz | Fahri Kerem Ay | ||
Nuno Lima | Demir Tiknaz | ||
Yunus Bahadir | Joe Worrall | ||
Nicolas Janvier | Emrecan Uzunhan | ||
Joao Novais | Ersin Destanoglu | ||
Yusuf Ozdemir | Umut Meras | ||
Efecan Karaca | Serkan Emrecan Terzi | ||
Pione Sisto | Azad Demir | ||
Ahmed Hassan | Abdulmecid Donmez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 66 | 102 | T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 68 | 99 | T H T T T |
3 | Trabzonspor | 38 | 21 | 4 | 13 | 19 | 67 | T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T T T B T |
5 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | -3 | 56 | T B T H T |
6 | Besiktas | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | B T H H B |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | -7 | 54 | T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 3 | 52 | T H H H H |
9 | Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | -10 | 50 | H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | -5 | 49 | B B B T H |
11 | Gaziantep FK | 38 | 12 | 8 | 18 | -7 | 44 | B H T T T |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | -7 | 44 | B T B B B |
13 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | -10 | 43 | B T B H B |
14 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | -13 | 42 | T H B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | -7 | 41 | B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | -13 | 41 | B H T H B |
17 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | -6 | 40 | H H B H B |
18 | Fatih Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | -3 | 40 | T H B B T |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | -31 | 37 | B T T H B |
20 | Istanbulspor | 38 | 4 | 7 | 27 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại