Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Juan Bravo (Thay: Javi Perez)14
  • Fede Vico (Kiến tạo: Emmanuel Addai)14
  • Xavi Quintilla36
  • Javier Castro57
  • Javi Lara (Thay: Fede Vico)72
  • Marciano Sanca (Thay: Emmanuel Addai)72
  • Dyego Sousa (Thay: Pedro Mosquera)85
  • Koldo Obieta (Thay: Victor Garcia)85
  • Fede Vico57
  • Oliveira4
  • Javi Sanchez32
  • Alvaro Negredo (Kiến tạo: Victor Meseguer)66
  • Cesar de la Hoz (Thay: Oliveira)68
  • Israel Salazar (Thay: Alvaro Negredo)68
  • Stipe Biuk (Thay: Ivan Sanchez)68
  • Israel Salazar71
  • Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)71
  • Flavien Boyomo (Thay: Javi Sanchez)78

Thống kê trận đấu Alcorcon vs Valladolid

số liệu thống kê
Alcorcon
Alcorcon
Valladolid
Valladolid
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Alcorcon vs Valladolid

Tất cả (37)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.

85'

Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.

84'

Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.

84'

Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.

78'

Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Flavien Boyomo.

72'

Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Marciano Sanca.

72'

Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.

71'

Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.

71' Thẻ vàng dành cho Salazar của Israel.

Thẻ vàng dành cho Salazar của Israel.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.

68'

Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.

68'

Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.

67'

Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.

67'

Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.

67'

Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.

66'

Victor Meseguer đã hỗ trợ ghi bàn.

66' G O O O A A A L - Alvaro Negredo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Alvaro Negredo đã trúng mục tiêu!

66' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

57' Fede Vico nhận thẻ vàng.

Fede Vico nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Alcorcon vs Valladolid

Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Javi Perez (16), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Jacobo Gonzalez (8), Fede Vico (14)

Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Javi Sanchez (5), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Ivan Sanchez (10), Álvaro Negredo (21), Raul Moro (11)

Alcorcon
Alcorcon
4-4-2
1
Jesus Ruiz Suarez
20
Iago Lopes
2
Javier Castro
4
Oscar Rivas Viondi
19
Xavi Quintilla
17
Víctor Garcia Raja
16
Javi Perez
5
Pedro Mosquera
26
Emmanuel Addai
8
Jacobo Gonzalez
14
Fede Vico
11
Raul Moro
21
Álvaro Negredo
10
Ivan Sanchez
8
Monchu
12
Oliveira
4
Victor Meseguer
18
Sergio Escudero
5
Javi Sanchez
34
Cesar Tarrega
2
Luis Perez
1
Jordi Masip
Valladolid
Valladolid
4-3-3
Thay người
14’
Javi Perez
Juan Bravo
68’
Ivan Sanchez
Stipe Biuk
72’
Emmanuel Addai
Marciano
68’
Alvaro Negredo
Israel Salazar
72’
Fede Vico
Javi Lara
68’
Oliveira
César de la Hoz
85’
Pedro Mosquera
Dyego Sousa
71’
Sergio Escudero
Lucas Rosa
85’
Victor Garcia
Koldo Obieta
78’
Javi Sanchez
Flavien-Enzo Boyomo
Cầu thủ dự bị
Eric Callis
Stipe Biuk
David Morillas
David Torres
Lucas Nunes
Lucas Rosa
Marciano
Israel Salazar
Iker Bilbao
Mamadou Sylla
Jean-Sylvain Babin
Flavien-Enzo Boyomo
Dyego Sousa
Stanko Juric
Juan Artola
César de la Hoz
Javi Lara
André Ferreira
Juan Bravo
Koldo Obieta
Yan Eteki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
15/09 - 2014
15/02 - 2015
31/08 - 2015
31/01 - 2016
27/09 - 2021
27/03 - 2022
27/08 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Alcorcon

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
16/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
23/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes40191382770H H T B T
2ValladolidValladolid40209111569T T T H H
3EibarEibar40208122468T B T H T
4Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
5EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
6Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
8ElcheElche40161113059T H B B H
9Racing de FerrolRacing de Ferrol40151312-258B B B T H
10LevanteLevante4013189457H B T H H
11Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
12TenerifeTenerife40141016-452H T T B B
13CartagenaCartagena4014917-951T T T T B
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza40111415-247T H B B H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense40111415-1047B H B T H
17HuescaHuesca40101515145B B B T B
18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
19SD AmorebietaSD Amorebieta40111118-1544B H B T T
20AlcorconAlcorcon40101218-2142B H B B H
21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
22Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow