Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Caju (Thay: Eric Boakye)26
  • Leo Bengtsson28
  • Yannick Arthur Gomis55
  • Morgan Brown (Thay: Karol Struski)62
  • Mariusz Stepinski (Thay: Yannick Arthur Gomis)85
  • Matija Spoljaric (Thay: Mihlali Mayambela)85
  • Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)85
  • Ayoze Perez60
  • Isco (Thay: Luiz Henrique)72
  • Assane Diao (Thay: Willian Jose)72
  • Ayoze Perez (Kiến tạo: Assane Diao)75
  • Andres Guardado (Thay: William Carvalho)79
  • Borja Iglesias (Thay: Ayoze Perez)79
  • Andres Guardado90+3'
  • Rodri (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)89

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Real Betis

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Real Betis
Real Betis
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Real Betis

Tất cả (20)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Andres Guardado nhận thẻ vàng.

Andres Guardado nhận thẻ vàng.

89'

Abdessamad Ezzalzouli vào sân và thay thế anh là Rodri.

85'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

85'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.

85'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.

79'

Ayoze Perez rời sân và được thay thế bởi Borja Iglesias.

79'

William Carvalho rời sân và được thay thế bởi Andres Guardado.

75'

Assane Diao đã kiến tạo nên bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Ayoze Perez đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ayoze Perez đã trúng đích!

75' G O O O A A A L - Assane Diao đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Assane Diao đã trúng mục tiêu!

72'

Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Assane Diao.

72'

Luiz Henrique rời sân và nhường chỗ cho Isco.

62'

Karol Struski sắp ra sân và được thay thế bởi Morgan Brown.

60' Thẻ vàng dành cho Ayoze Perez.

Thẻ vàng dành cho Ayoze Perez.

55' Thẻ vàng dành cho Yannick Arthur Gomis.

Thẻ vàng dành cho Yannick Arthur Gomis.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28' Thẻ vàng dành cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng dành cho Leo Bengtsson.

26'

Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Caju.

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Real Betis

Aris Limassol (4-2-3-1): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Steeve Yago (20), Alex Moucketou-Moussounda (5), Slobodan Urosevic (72), Julius Szoke (37), Karol Struski (23), Mihlali Mayambela (21), Yannick Gomis (14), Leo Bengtsson (7), Shavy Babicka (80)

Real Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (1), Hector Bellerin (2), German Pezzella (6), William Carvalho (14), Juan Miranda (3), Andres Guardado (18), Marc Roca (21), Assane Diao (38), Isco (22), Rodri (17), Borja Iglesias (9)

Aris Limassol
Aris Limassol
4-2-3-1
1
Vana Alves
6
Eric Boakye
20
Steeve Yago
5
Alex Moucketou-Moussounda
72
Slobodan Urosevic
37
Julius Szoke
23
Karol Struski
21
Mihlali Mayambela
14
Yannick Gomis
7
Leo Bengtsson
80
Shavy Babicka
9
Borja Iglesias
17
Rodri
22
Isco
38
Assane Diao
21
Marc Roca
18
Andres Guardado
3
Juan Miranda
14
William Carvalho
6
German Pezzella
2
Hector Bellerin
1
Claudio Bravo
Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Chrysostomou
Ellinas Sofroniou
Andreas Dimitriou
Matija Spoljaric
Mariusz Stepinski
Morgan Brown
Jaden Montnor
Franz Brorsson
Caju

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/10 - 2023
10/11 - 2023

Thành tích gần đây Aris Limassol

Cúp quốc gia Cyprus
17/04 - 2024
11/04 - 2024
01/03 - 2024
VĐQG Cyprus
19/02 - 2024
16/02 - 2024
07/02 - 2024
01/02 - 2024
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2024

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
26/05 - 2024
20/05 - 2024
17/05 - 2024
13/05 - 2024
05/05 - 2024
29/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1West HamWest Ham6501615T B T T T
2FreiburgFreiburg64021012B T T T B
3OlympiacosOlympiacos6213-37H T B B T
4TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6015-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrightonBrighton6411513H T T T T
2MarseilleMarseille6321411H T T T B
3AjaxAjax6123-35H B B B T
4AthensAthens6114-64H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RangersRangers6321211B H T H T
2Sparta PragueSparta Prague6312210B H B T T
3Real BetisReal Betis630329T T T B B
4Aris LimassolAris Limassol6114-64T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta6420814T H T H T
2SportingSporting6321411B H T H T
3Sturm GrazSturm Graz6114-54T H B B B
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa6114-74B H B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool64021012T T B T B
2ToulouseToulouse6321-111T B T H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6222-38B T B H T
4LASKLASK6105-63B B T B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VillarrealVillarreal6411213T T T H T
2RennesRennes6402712B T T T B
3Maccabi HaifaMaccabi Haifa6123-65H B B H T
4PanathinaikosPanathinaikos6114-34H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague65011315T B T T T
2RomaRoma6411813T T B H T
3ServetteServette6123-95B H T H B
4FC SheriffFC Sheriff6015-121B H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen66001618T T T T T
2QarabagQarabag6312-210T B B H T
3MoldeMolde621307B T T H B
4BK HaeckenBK Haecken6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Europa League

Xem thêm
top-arrow