Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Arka Gdynia vs Resovia hôm nay 04-03-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 04/3

Kết thúc

Arka Gdynia

Arka Gdynia

4 : 0
Hiệp một: 3-0
T7, 00:00 04/03/2023
Vòng 22 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Luan Capanni5
  • Karol Czubak40
  • Kacper Skora45+5'
  • Karol Czubak78

    Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Resovia

    số liệu thống kê
    Arka Gdynia
    Arka Gdynia
    Resovia
    Resovia
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 4
    2 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Ba Lan
    23/10 - 2021
    01/05 - 2022
    10/08 - 2022
    04/03 - 2023
    29/10 - 2023
    28/04 - 2024

    Thành tích gần đây Arka Gdynia

    Hạng 2 Ba Lan
    20/05 - 2024
    12/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Resovia

    Hạng 2 Ba Lan
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Lechia GdanskLechia Gdansk3321572968T B T T T
    2Arka GdyniaArka Gdynia3318871962B T H T B
    3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
    4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
    5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
    6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
    7GKS Tychy 71GKS Tychy 713316314-351T T B B B
    8Odra OpoleOdra Opole3314811850T B B T H
    9Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
    10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
    11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
    12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
    13Chrobry GlogowChrobry Glogow3310914-1639H B H H T
    14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3391113138B T H B T
    15Polonia WarsawPolonia Warsaw3371115-1032B B H B H
    16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
    17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3341118-3223B B H B B
    18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow