- Mateo Garavito35
- Juan Roa (Thay: Leiner Escalante)46
- Yilson Rosales (Thay: Camilo Ayala)46
- Robert Harrys (Thay: Facundo Bone)67
- Carlos Hidalgo (Thay: Cesar Arias)68
- Felipe Ordonez Landazury (Thay: Facundo Ospitaleche)74
- Diego Herazo37
- Jorge Rengifo (Thay: Andres Gomez)46
- Yuber Quinones Guerrero (Thay: Daniel Ruiz Rivera)74
- Jader Valencia (Thay: Diego Herazo)81
- Juan Carlos Pereira (Thay: Larry Vasquez)89
- Oscar Cortes (Thay: David Silva)89
Thống kê trận đấu Asociación Deportivo Pasto vs Azul y Blanco Millonarios Fútbol Club S.A.
số liệu thống kê
Asociación Deportivo Pasto
Azul y Blanco Millonarios Fútbol Club S.A.
28 Kiểm soát bóng 72
8 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Asociación Deportivo Pasto vs Azul y Blanco Millonarios Fútbol Club S.A.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Asociación Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Azul y Blanco Millonarios Fútbol Club S.A.
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Deportivo Pereira | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B T H |
2 | Atletico Junior | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T H B H |
3 | Bucaramanga | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H T H |
4 | Millonarios | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T B T T H |
2 | Once Caldas | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | B H T H H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại