- Mario Sergio4
- Tiago Pagnussat32
- Pedro Castro33
- Mauricio Garcez37
- Gabriel Buscariol Poveda (Thay: William Pottker)46
- Jean Lucas (Thay: Giovanni)69
- Ze Ricardo (Thay: Judson)79
- Ronaldo Henrique (Thay: Pedro Castro)90
- Pedrinho (Thay: Mauricio Garcez)90
- Saimon17
- Anselmo Ramon (Thay: Joao Neto)60
- Rai (Thay: Romulo)60
- Mike (Thay: Leo Pereira)73
- Diogo Hereda da Silva (Thay: Matheus Ribeiro)73
- Jorge (Thay: Willian Formiga)80
- Anselmo90+1'
Thống kê trận đấu Avai FC vs CRB
số liệu thống kê
Avai FC
CRB
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avai FC vs CRB
Avai FC (4-4-2): Cesar Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Gustavo Vilar dos Santos (14), Tiago Pagnussat (3), Mario Sergio (33), Pedro Castro (21), Judson (93), Willian Maranhao (6), Mauricio Garcez (11), Giovanni (8), William Pottker (10)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Saimon (4), Fabio Alemao (3), Willian Formiga (13), Romulo (17), Lucas Falcao (98), Gege (8), Facundo Labandeira (30), Leo Pereira (38), Joao Neto (35)
Avai FC
4-4-2
31
Cesar Augusto
63
Marcos Vinicius da Silva Santos
14
Gustavo Vilar dos Santos
3
Tiago Pagnussat
33
Mario Sergio
21
Pedro Castro
93
Judson
6
Willian Maranhao
11
Mauricio Garcez
8
Giovanni
10
William Pottker
35
Joao Neto
38
Leo Pereira
30
Facundo Labandeira
8
Gege
98
Lucas Falcao
17
Romulo
13
Willian Formiga
3
Fabio Alemao
4
Saimon
2
Matheus Ribeiro
12
Matheus Albino
CRB
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | William Pottker Gabriel Buscariol Poveda | 60’ | Joao Neto Anselmo Ramon |
69’ | Giovanni Jean Lucas | 60’ | Romulo Rai |
79’ | Judson Ze Ricardo | 73’ | Matheus Ribeiro Hereda |
90’ | Pedro Castro Ronaldo Henrique | 73’ | Leo Pereira Mike |
90’ | Mauricio Garcez Pedrinho | 80’ | Willian Formiga Jorge |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Ricardo | Bruno Rafael Alves dos Santos | ||
Thales | Anselmo Ramon | ||
Igor Bohn | Vitor | ||
Ademilson | Rai | ||
Gabriel Buscariol Poveda | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Joao Paulo | Jorge | ||
Otavio Passos | Hereda | ||
Ronaldo Henrique | Joao Pedro | ||
Jean Lucas | Mike | ||
Alan Costa | Darlisson | ||
Roberto | Gustavo Henrique | ||
Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T T H T |
3 | Sport Recife | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T T B B |
4 | Mirassol | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T H T |
5 | Avai FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B H T T T |
6 | Vila Nova | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T B T B |
7 | America MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | H T H T H |
8 | Ceara | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | B H T T H |
9 | Operario Ferroviario | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H H H |
10 | CRB | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H H T B T |
11 | Chapecoense AF | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H B H |
12 | Coritiba | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B B T H |
13 | Novorizontino | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | Ponte Preta | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B T H B |
15 | Amazonas FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Brusque | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H B |
17 | Paysandu | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H H B H H |
18 | Botafogo SP | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H H B H B |
19 | Guarani | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
20 | Ituano FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại