Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
  • Ansu Fati (Kiến tạo: Jordi Alba)8
  • Clement Lenglet29
  • Jordi Alba64
  • Lionel Messi90
  • Federico Valverde (Kiến tạo: Karim Benzema)5
  • Casemiro19
  • Nacho Fernandez37
  • (Pen) Sergio Ramos63
  • Luka Modric90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
28/10 - 2018
03/03 - 2019
26/10 - 2019
19/12 - 2019
02/03 - 2020
24/10 - 2020
11/04 - 2021
24/10 - 2021
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2022
La Liga
21/03 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2022
La Liga
16/10 - 2022
Siêu cúp Tây Ban Nha
16/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/03 - 2023
La Liga
20/03 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/04 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
La Liga
28/10 - 2023
Siêu cúp Tây Ban Nha
15/01 - 2024
La Liga
22/04 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
20/05 - 2024
17/05 - 2024
14/05 - 2024
04/05 - 2024
30/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
14/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
20/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
Champions League
09/05 - 2024
La Liga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
La Liga
27/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3729716194T T T T H
2BarcelonaBarcelona3725753482T B T T T
3GironaGirona3724673278T T H B T
4AtleticoAtletico37234102573T T T T B
5Athletic ClubAthletic Club37181182365B T H B T
6SociedadSociedad37161291460B T B T T
7Real BetisReal Betis3714149356H T T H B
8VillarrealVillarreal37141013052T B T T H
9ValenciaValencia3713915-548B B H B B
10AlavesAlaves3712916-1045T T H B T
11OsasunaOsasuna3712817-1144B B H H T
12GetafeGetafe37101314-1143T B B B B
13SevillaSevilla37101116-541H T B B B
14Celta VigoCelta Vigo37101017-1140B T B T T
15Las PalmasLas Palmas3710918-1439B B B H H
16VallecanoVallecano3781415-1838B B H T B
17MallorcaMallorca3771614-1237H B T H H
18CadizCadiz3761516-2433H B T T H
19GranadaGranada374924-3421T B B B B
20AlmeriaAlmeria3721223-3718B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow