Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Benfica vs Arouca hôm nay 13-05-2024

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - Th 2, 13/5

Kết thúc
5 : 0

Arouca

Arouca

Hiệp một: 3-0
T2, 00:00 13/05/2024
Vòng 33 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio da Luz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Angel Di Maria25
  • (Pen) Orkun Kokcu32
  • Florentino Luis36
  • Rafa Silva (Kiến tạo: Fredrik Aursnes)42
  • Rafa Silva (Kiến tạo: Alvaro Carreras)46
  • Angel Di Maria (VAR check)58
  • Angel Di Maria59
  • Morato (Thay: Antonio Silva)65
  • Tiago Gouveia (Thay: Florentino Luis)65
  • Casper Tengstedt (Kiến tạo: Rafa Silva)77
  • Casper Tengstedt (Thay: Angel Di Maria)76
  • Benjamin Rollheiser (Thay: Orkun Kokcu)76
  • Joao Rego (Thay: Rafa Silva)85
  • David Simao29
  • Francisco Montero29
  • Tiago Esgaio28
  • Eboue Kouassi (Thay: Vladislav Morozov)50
  • Alfonso Trezza (Thay: Pedro Santos)50
  • David Simao59
  • Oriol Busquets (Thay: David Simao)76
  • Miguel Puche (Thay: Cristo Gonzalez)76
  • Yusuf Lawal (Thay: Jason)85

Thống kê trận đấu Benfica vs Arouca

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Arouca
Arouca
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 9
6 Việt vị 1
7 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Benfica vs Arouca

Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Fredrik Aursnes (8), Nicolas Otamendi (30), Antonio Silva (4), Álvaro Fernández (3), Joao Neves (87), Florentino Luis (61), Angel Di Maria (11), Orkun Kokcu (10), João Mário (20), Rafa Silva (27)

Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Tiago Esgaio (28), Robson Bambu (3), Francisco Montero (4), Weverson (26), Pedro Santos (89), David Simao (5), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Vladislav Morozov (15)

Benfica
Benfica
4-2-3-1
1
Anatoliy Trubin
8
Fredrik Aursnes
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
3
Álvaro Fernández
87
Joao Neves
61
Florentino Luis
11
Angel Di Maria
10
Orkun Kokcu
20
João Mário
27 2
Rafa Silva
15
Vladislav Morozov
2
Morlaye Sylla
23
Cristo Gonzalez
10
Jason
5
David Simao
89
Pedro Santos
26
Weverson
4
Francisco Montero
3
Robson Bambu
28
Tiago Esgaio
12
Ignacio De Arruabarrena
Arouca
Arouca
4-2-3-1
Thay người
65’
Florentino Luis
Tiago Gouveia
50’
Vladislav Morozov
Eboue Kouassi
65’
Antonio Silva
Morato
50’
Pedro Santos
Alfonso Trezza
76’
Angel Di Maria
Casper Tengstedt
76’
Cristo Gonzalez
Miguel Puche Garcia
76’
Orkun Kokcu
Benjamin Rollheiser
76’
David Simao
Oriol Busquets
85’
Rafa Silva
Joao Rego
85’
Jason
Yusuf Lawal
Cầu thủ dự bị
Tiago Gouveia
Joao Valido
Samuel Soares
Yusuf Lawal
Morato
Eboue Kouassi
Juan Bernat
Miguel Puche Garcia
Casper Tengstedt
Vitinho
Gianluca Prestianni
Alfonso Trezza
Benjamin Rollheiser
Oriol Busquets
Diogo Spencer
Bogdan Milovanov
Joao Rego
Matias Rocha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
07/12 - 2013
13/04 - 2014
06/10 - 2014
08/03 - 2015
24/08 - 2015
25/01 - 2016
15/08 - 2021
H1: 2-0
22/01 - 2022
H1: 0-1
06/08 - 2022
H1: 3-0
01/02 - 2023
H1: 0-1
07/01 - 2024
H1: 0-1
13/05 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2024
H1: 0-1
13/05 - 2024
H1: 3-0
06/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
H1: 1-2
Europa League
19/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Bồ Đào Nha
15/04 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Arouca

VĐQG Bồ Đào Nha
18/05 - 2024
13/05 - 2024
H1: 3-0
06/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2024
H1: 2-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
30/03 - 2024
H1: 1-0
17/03 - 2024
11/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting3429326790T H T T T
2BenficaBenfica3425544980T T B T H
3FC PortoFC Porto3422663672T H T T T
4SC BragaSC Braga3421582168T B T T B
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes3419691463B T B B T
6MoreirenseMoreirense3416711155B T T T T
7AroucaArouca3413714446H H H B B
8FamalicaoFamalicao34101212-442H B T T B
9Casa Pia ACCasa Pia AC3410816-1238B T B B T
10FarenseFarense3410717-537B T T B B
11Rio AveRio Ave346199-537H H T H H
12Gil VicenteGil Vicente349916-1036T H H T B
13EstorilEstoril349619-933H T B B B
14CF EstrelaCF Estrela3471215-2033H B H B T
15BoavistaBoavista3471116-2332H B H B H
16PortimonensePortimonense348818-3332H B B H T
17VizelaVizela3451118-3026B H B T H
18ChavesChaves345821-4123H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow