Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Fenerbahce hôm nay 20-04-2014

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 20/4

Kết thúc
CN, 22:59 20/04/2014
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jermaine Jones7'
  • Jan Vertonghen24'
  • Ramon Motta58'
  • Ramon Motta44'
  • Veli Kavlak64'
  • Ismail Koeybasi90'
  • Tolga Zengin87'
  • Dany Nounkeu87'
  • Emre Beloezoglu15'
  • Moussa Sow79'
  • Alper Potuk90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/03 - 2013
01/12 - 2013
20/04 - 2014
03/11 - 2014
22/03 - 2015
27/09 - 2015
19/12 - 2021
08/05 - 2022
03/10 - 2022
03/04 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/05 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
24/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2024
12/05 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/05 - 2024
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
24/04 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/04 - 2024
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
07/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
Europa Conference League
19/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/04 - 2024
Europa Conference League
11/04 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray38333266102T T T B T
2FenerbahceFenerbahce3831616899T H T T T
3TrabzonsporTrabzonspor38214131967T B T T T
4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir38187131461T T T B T
5KasimpasaKasimpasa3816814-356T B T H T
6BesiktasBesiktas3816814556B T H H B
7SivassporSivasspor38141212-754T B B T T
8AlanyasporAlanyaspor38121610352T H H H H
9RizesporRizespor3814816-1050H B B H B
10AntalyasporAntalyaspor38121313-549B B B T H
11Gaziantep FKGaziantep FK3812818-744B H T T T
12Adana DemirsporAdana Demirspor38101414-744B T B B B
13SamsunsporSamsunspor38111017-1043B T B H B
14KayserisporKayserispor38111215-1342T H B H B
15HataysporHatayspor3891415-741B H T H T
16KonyasporKonyaspor3891415-1341B H T H B
17AnkaragucuAnkaragucu3881614-640H H B H B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38101018-340T H B B T
19PendiksporPendikspor3891019-3137B T T H B
20IstanbulsporIstanbulspor384727-5316B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow