Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Fenerbahce hôm nay 27-09-2015

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 27/9

Kết thúc
CN, 22:59 27/09/2015
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ersan Adem Gulum (assist) Jose Sosa20'
  • Ersan Adem Gulum58'
  • Oguzhan Ozyakup66'
  • Mario Gomez (assist) Gokhan Tore74'
  • Necip Uysal90'
  • (o.g.)Dusko Tosic32'
  • Robin van Persie(assist) Volkan Sen65'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/03 - 2013
01/12 - 2013
20/04 - 2014
03/11 - 2014
22/03 - 2015
27/09 - 2015
19/12 - 2021
08/05 - 2022
03/10 - 2022
03/04 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2024
12/05 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/05 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/05 - 2024
27/04 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
24/04 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
Giao hữu
28/03 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/05 - 2024
12/05 - 2024
07/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
Europa Conference League
19/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/04 - 2024
Europa Conference League
11/04 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2024
18/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3732326499T T T T B
2FenerbahceFenerbahce3730616296H T H T T
3TrabzonsporTrabzonspor37204131764T T B T T
4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir37177131058T T T T B
5BesiktasBesiktas3716813656T B T H H
6KasimpasaKasimpasa3715814-453B T B T H
7AlanyasporAlanyaspor37121510351T T H H H
8SivassporSivasspor37131212-851H T B B T
9RizesporRizespor3714815-850B H B B H
10AntalyasporAntalyaspor37121213-548T B B B T
11Adana DemirsporAdana Demirspor37101413-344H B T B B
12SamsunsporSamsunspor37111016-843H B T B H
13KayserisporKayserispor37111214-1242B T H B H
14KonyasporKonyaspor3791414-1141B B H T H
15Gaziantep FKGaziantep FK3711818-841T B H T T
16AnkaragucuAnkaragucu3781613-440B H H B H
17HataysporHatayspor3781415-938B B H T H
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3791018-537T T H B B
19PendiksporPendikspor3791018-3037B B T T H
20IstanbulsporIstanbulspor374726-4716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow