Thứ Năm, 23/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Betis vs Valencia hôm nay 16-10-2017

Giải La Liga - Th 2, 16/10

Kết thúc
T2, 01:45 16/10/2017
- La Liga
Manuel Ruiz de Lopera
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Sergio Leon55
  • Antonio Sanabria (Kiến tạo: Joel Campbell)80
  • Cristian Tello Herrera84
  • Geoffrey Kondogbia (Kiến tạo: Daniel Parejo)35
  • Goncalo Guedes45
  • Nacho Vidal52
  • Jeison Murillo59
  • Rodrigo (Kiến tạo: Daniel Parejo)64
  • Santi Mina (Kiến tạo: Jose Gaya)74
  • Andreas Pereira87
  • Simone Zaza (Kiến tạo: Santi Mina)88
  • Andreas Pereira (Kiến tạo: Goncalo Guedes)90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
08/02 - 2014
19/09 - 2015
07/02 - 2016
11/09 - 2016
11/02 - 2017
16/10 - 2017
05/03 - 2018
15/09 - 2018
22/04 - 2019
23/11 - 2019
29/02 - 2020
04/10 - 2020
18/04 - 2021
28/10 - 2021
H1: 2-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
24/04 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
La Liga
11/05 - 2022
H1: 0-0
11/11 - 2022
H1: 0-0
05/06 - 2023
H1: 1-0
02/10 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Betis

La Liga
20/05 - 2024
17/05 - 2024
13/05 - 2024
05/05 - 2024
29/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
20/05 - 2024
H1: 0-1
17/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
H1: 0-0
30/04 - 2024
20/04 - 2024
16/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3729716194T T T T H
2BarcelonaBarcelona3725753482T B T T T
3GironaGirona3724673278T T H B T
4AtleticoAtletico37234102573T T T T B
5Athletic ClubAthletic Club37181182365B T H B T
6SociedadSociedad37161291460B T B T T
7Real BetisReal Betis3714149356H T T H B
8VillarrealVillarreal37141013052T B T T H
9ValenciaValencia3713915-548B B H B B
10AlavesAlaves3712916-1045T T H B T
11OsasunaOsasuna3712817-1144B B H H T
12GetafeGetafe37101314-1143T B B B B
13SevillaSevilla37101116-541H T B B B
14Celta VigoCelta Vigo37101017-1140B T B T T
15Las PalmasLas Palmas3710918-1439B B B H H
16VallecanoVallecano3781415-1838B B H T B
17MallorcaMallorca3771614-1237H B T H H
18CadizCadiz3761516-2433H B T T H
19GranadaGranada374924-3421T B B B B
20AlmeriaAlmeria3721223-3718B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow