Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả BFC Siofok vs Budafok hôm nay 07-05-2023

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 07/5

Kết thúc

BFC Siofok

BFC Siofok

2 : 1

Budafok

Budafok

Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 07/05/2023
Vòng 36 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Zoltan Varjas43
  • (Pen) Attila Szakaly56
  • Oliver Horvath60

Thống kê trận đấu BFC Siofok vs Budafok

số liệu thống kê
BFC Siofok
BFC Siofok
Budafok
Budafok
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
30/08 - 2021
27/02 - 2022
13/11 - 2022
07/05 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây BFC Siofok

Hạng 2 Hungary
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Budafok

Hạng 2 Hungary
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3323734076T B T T T
2Gyori ETOGyori ETO3321392766B T T T T
3Vasas BudapestVasas Budapest33181053564B H T T B
4Szeged 2011Szeged 201133151441259T H B H T
5KozarmislenyKozarmisleny33157111252T T B B T
6GyirmotGyirmot3311139346T B B H H
7Soroksar SCSoroksar SC3312912-145T H B B T
8FC AjkaFC Ajka3313416-243B T B B T
9Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3312714-543B B T T B
10BudafokBudafok3312714-743B T T H T
11Budapest HonvedBudapest Honved33111012343T B B T H
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC33111012-443B T T B B
13HaladasHaladas3391113-938B H B B B
14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3310716-1337B T T B H
15Pecsi MFCPecsi MFC3381114-1935B H B T B
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3361314-831T H T H H
17BFC SiofokBFC Siofok337719-2628T B B H B
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904335622-3821T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow