Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả BK Haecken vs IFK Norrkoeping hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 28/4

Kết thúc

BK Haecken

BK Haecken

1 : 2

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 28/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Thụy Điển
Bravida Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julius Lindberg (Thay: Axel Lindahl)46
  • Srdjan Hrstic (Thay: Blair Turgott)56
  • Ali Youssef (Thay: Amane Romeo)56
  • Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Amor Layouni)63
  • Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard)74
  • Johan Hammar83
  • Johan Hammar (Thay: Zeidane Inoussa)83
  • Tim Prica (Kiến tạo: Christoffer Nyman)25
  • Max Watson55
  • Arnor Ingvi Traustason (Kiến tạo: Tim Prica)59
  • Laorent Shabani (Thay: Tim Prica)65
  • Isak Ssewankambo (Thay: Joseph Ceesay)65
  • Carl Bjoerk (Thay: Christoffer Nyman)65
  • Amadeus Soegaard (Thay: Anton Eriksson)79
  • Jesper Ceesay (Thay: Kevin Jansson)89

Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Norrkoeping

số liệu thống kê
BK Haecken
BK Haecken
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Norrkoeping

BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Axel Lindahl (6), Marius Lode (4), Even Hovland (5), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (18), Simon Gustafson (14), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Blair Turgott (20), Zeidane Inoussa (29)

IFK Norrkoeping (4-4-2): Oscar Jansson (1), Daniel Eid (20), Max Watson (19), Anton Eriksson (24), Yahya Kalley (14), Joseph Ceesay (23), Dino Salihovic (16), Kevin Hoog Jansson (25), Arnor Traustason (9), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5)

BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
1
Andreas Linde
6
Axel Lindahl
4
Marius Lode
5
Even Hovland
21
Adam Lundqvist
18
Mikkel Rygaard
14
Simon Gustafson
27
Amane Romeo
24
Amor Layouni
20
Blair Turgott
29
Zeidane Inoussa
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
9
Arnor Traustason
25
Kevin Hoog Jansson
16
Dino Salihovic
23
Joseph Ceesay
14
Yahya Kalley
24
Anton Eriksson
19
Max Watson
20
Daniel Eid
1
Oscar Jansson
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-4-2
Thay người
46’
Axel Lindahl
Julius Lindberg
65’
Tim Prica
Laorent Shabani
56’
Amane Romeo
Ali Youssef
65’
Christoffer Nyman
Carl Björk
56’
Blair Turgott
Srdjan Hrstic
65’
Joseph Ceesay
Isak Ssewankambo
74’
Mikkel Rygaard
Pontus Dahbo
79’
Anton Eriksson
Amadeus Sögaard
83’
Zeidane Inoussa
Johan Hammar
89’
Kevin Jansson
Jesper Ceesay
Cầu thủ dự bị
Peter Abrahamsson
Laorent Shabani
Johan Hammar
Carl Björk
Ishaq Abdulrazak
Ismet Lushaku
Ali Youssef
Jesper Ceesay
Julius Lindberg
Ture Sandberg
Simon Sandberg
Isak Ssewankambo
Pontus Dahbo
Marcus Baggesen
Edward Chilufya
Amadeus Sögaard
Srdjan Hrstic
David Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Điển
11/03 - 2023
VĐQG Thụy Điển
02/07 - 2023
22/10 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
16/03 - 2024
10/02 - 2024

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
05/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
16/03 - 2024
09/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
17GAISGAIS7403-212B T T B T
18Västerås SKVästerås SK7106-63B B T B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow