Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất
  • Haydon Roberts63
  • Nahki Wells66
  • Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)66
  • Anis Mehmeti (Thay: Joe Williams)71
  • (Pen) Nahki Wells90+10'
  • Brodie Spencer7
  • Alex Matos12
  • Michal Helik42
  • Matthew Pearson71
  • Rhys Healey (Thay: Alex Matos)80
  • Josh Koroma81
  • Jaheim Headley (Thay: Josh Koroma)86
  • Oliver Turton90
  • Oliver Turton (Thay: Sorba Thomas)90
  • Lee Nicholls90+10'
  • Oliver Turton90+9'
  • Jack Rudoni90+9'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Huddersfield

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Huddersfield
Huddersfield
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Huddersfield

Tất cả (22)
90+12'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+11' G O O O A A A L - Bristol City ghi bàn từ quả phạt đền.

G O O O A A A L - Bristol City ghi bàn từ quả phạt đền.

90+10' G O O O A A A L - Nahki Wells của Bristol City thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Nahki Wells của Bristol City thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+10' Lee Nicholls nhận thẻ vàng.

Lee Nicholls nhận thẻ vàng.

90+10' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+9' Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

90+9' Thẻ vàng dành cho Oliver Turton.

Thẻ vàng dành cho Oliver Turton.

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

86'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.

81' G O O O A A A L - Josh Koroma đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Koroma đã trúng mục tiêu!

80'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.

71' Thẻ vàng dành cho Matthew Pearson.

Thẻ vàng dành cho Matthew Pearson.

71'

Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

66'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

63' Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

42' Michal Helik nhận thẻ vàng.

Michal Helik nhận thẻ vàng.

12' Alex Matos nhận thẻ vàng.

Alex Matos nhận thẻ vàng.

12' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Bristol City vs Huddersfield

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Haydon Roberts (24), Cameron Pring (3), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)

Huddersfield (4-4-1-1): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Sorba Thomas (14), Alex Matos (21), David Kasumu (18), Josh Koroma (10), Jack Rudoni (8), Delano Burgzorg (7)

Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
1
Max O'Leary
19
George Tanner
24
Haydon Roberts
3
Cameron Pring
2
Ross McCrorie
8
Joe Williams
6
Matty James
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
7
Scott Twine
15
Tommy Conway
7
Delano Burgzorg
8
Jack Rudoni
10
Josh Koroma
18
David Kasumu
21
Alex Matos
14
Sorba Thomas
17
Brodie Spencer
32
Tom Lees
5
Michał Helik
4
Matty Pearson
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
4-4-1-1
Thay người
66’
Tommy Conway
Nahki Wells
80’
Alex Matos
Rhys Healey
71’
Joe Williams
Anis Mehmeti
86’
Josh Koroma
Jaheim Headley
90’
Sorba Thomas
Ollie Turton
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Chris Maxwell
Jamie Knight-Lebel
Jaheim Headley
Andy King
Tom Edwards
Anis Mehmeti
Ollie Turton
Taylor Gardner-Hickman
Bojan Radulović
Tommy Backwell
Danny Ward
Harry Cornick
Rhys Healey
Nahki Wells
Ben Wiles
Adedire Mebude
Ben Jackson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow