- Mateus Pivo28
- Jhemerson39
- Diego Tavares (Thay: Osman)65
- Paulinho Moccelin (Thay: Jhemerson)74
- Guilherme Queiroz (Thay: Olavio)74
- Marcos Serrato (Thay: Anderson Rosa)86
- Diego Mathias (Thay: Dionisio)86
- Paulinho Moccelin88
- (VAR check)90+5'
- Jacy5
- Ronaldo17
- Rodrigo Lindoso (Thay: Jacy)46
- Pedro Lucas (Thay: Dudu Scheit)55
- Rodrigo Lindoso62
- Felipe Garcia (Thay: Ronaldo)65
- Guilherme Pira (Thay: Ronald)65
- Pedro Lucas67
- (VAR check)72
- Pedro Lucas77
- Indio (Thay: Cassio Gabriel)82
Thống kê trận đấu Brusque vs Operario Ferroviario
số liệu thống kê
Brusque
Operario Ferroviario
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brusque vs Operario Ferroviario
Brusque (4-1-4-1): Matheus Nogueira (1), Mateus Pivo (99), Wallace (4), Matheus Salustiano (6), Alex Ruan (66), Rodolfo Potiguar (5), Jhemerson (8), Dionisio (7), Anderson Rosa (70), Olavio (9), Osman (80)
Operario Ferroviario (4-4-2): Rafael Santos (1), Savio (23), Joseph (30), Willian Machado (4), Jacy (55), Lucas Hipolito (13), Cassio Gabriel (10), Dudu (29), Ronald (31), Maxwell (77), Ronaldo (90)
Brusque
4-1-4-1
1
Matheus Nogueira
99
Mateus Pivo
4
Wallace
6
Matheus Salustiano
66
Alex Ruan
5
Rodolfo Potiguar
8
Jhemerson
7
Dionisio
70
Anderson Rosa
80
Osman
9
Olavio
90
Ronaldo
77
Maxwell
31
Ronald
29
Dudu
10
Cassio Gabriel
55
Jacy
13
Lucas Hipolito
4
Willian Machado
30
Joseph
23
Savio
1
Rafael Santos
Operario Ferroviario
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Osman Diego Tavares | 46’ | Jacy Rodrigo Lindoso |
74’ | Jhemerson Paulinho | 55’ | Dudu Scheit Pedro Lucas |
74’ | Olavio Guilherme Queiroz | 65’ | Ronaldo Felipe Garcia |
86’ | Anderson Rosa Marcos Serrato | 65’ | Ronald Guilherme Pira |
86’ | Dionisio Diego Mathias | 82’ | Cassio Gabriel Indio |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgemy | Gabriel Mesquita | ||
Ronei | Allan Godoi | ||
Luiz Henrique | Indio | ||
Mauricio Ribeiro | Vinicius Diniz | ||
Everton Alemao | Felipe Garcia | ||
Ianson | Felipe Augusto | ||
Marcos Serrato | Rodrigo Lindoso | ||
Madison | Guilherme Pira | ||
Diego Mathias | Pacheco | ||
Diego Tavares | Pedro Lucas | ||
Paulinho | Neto Paraiba | ||
Guilherme Queiroz | Para |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Brusque
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Operario Ferroviario
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T T H T |
3 | Sport Recife | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T T B B |
4 | Mirassol | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T H T |
5 | Avai FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B H T T T |
6 | Vila Nova | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T B T B |
7 | America MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | H T H T H |
8 | Ceara | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | B H T T H |
9 | Operario Ferroviario | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H H H |
10 | CRB | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H H T B T |
11 | Chapecoense AF | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H B H |
12 | Coritiba | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B B T H |
13 | Novorizontino | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | Ponte Preta | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B T H B |
15 | Amazonas FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Brusque | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H B |
17 | Paysandu | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H H B H H |
18 | Botafogo SP | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H H B H B |
19 | Guarani | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
20 | Ituano FC | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại