Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Buducnost Podgorica vs Sutjeska hôm nay 21-08-2022

Giải VĐQG Montenegro - CN, 21/8

Kết thúc

Buducnost Podgorica

Buducnost Podgorica

2 : 0

Sutjeska

Sutjeska

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 21/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lazar Mijovic78
  • Andrija Raznatovic64

    Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs Sutjeska

    số liệu thống kê
    Buducnost Podgorica
    Buducnost Podgorica
    Sutjeska
    Sutjeska
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 7
    1 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Montenegro
    11/09 - 2021
    28/11 - 2021
    13/03 - 2022
    15/05 - 2022
    21/08 - 2022
    30/10 - 2022
    05/03 - 2023
    30/04 - 2023
    21/08 - 2023
    28/10 - 2023
    03/03 - 2024
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

    VĐQG Montenegro
    26/05 - 2024
    19/05 - 2024
    13/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    09/04 - 2024
    31/03 - 2024

    Thành tích gần đây Sutjeska

    VĐQG Montenegro
    26/05 - 2024
    19/05 - 2024
    13/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    H1: 0-0
    03/04 - 2024
    H1: 2-0
    30/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Decic TuziDecic Tuzi36201062870H T T T T
    2MornarMornar36171361364H T T T T
    3Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica36171092361H T T B B
    4SutjeskaSutjeska36131491053H B B B B
    5JezeroJezero3614913351B B B T B
    6PetrovacPetrovac36111510248T T H B T
    7FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat3691512-1542H B H T B
    8Jedinstvo BPJedinstvo BP3681117-1335H B B T T
    9OFK Mladost Donja GoricaOFK Mladost Donja Gorica369720-2234T T T B B
    10Rudar PljevljaRudar Pljevlja367623-2927B B B B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow