Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chapecoense AF vs Guarani hôm nay 21-07-2022

Giải Hạng 2 Brazil - Th 5, 21/7

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T5, 05:00 21/07/2022
Khác - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Guarani

    số liệu thống kê
    Chapecoense AF
    Chapecoense AF
    Guarani
    Guarani
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 4
    2 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Brazil
    21/07 - 2022
    07/11 - 2022
    25/05 - 2023
    06/09 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Chapecoense AF

    Hạng 2 Brazil
    27/05 - 2024
    22/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    26/11 - 2023
    18/11 - 2023
    12/11 - 2023

    Thành tích gần đây Guarani

    Hạng 2 Brazil
    26/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    26/05 - 2024
    H1: 0-0
    23/05 - 2024
    Hạng 2 Brazil
    21/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    19/05 - 2024
    H1: 0-1
    Hạng 2 Brazil
    15/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    Hạng 2 Brazil
    12/05 - 2024
    07/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    04/05 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GoiasGoias85211217T H T B T
    2Santos FCSantos FC75021015T B T T B
    3America MGAmerica MG7430615H T H T T
    4CearaCeara8431515T T H T T
    5Avai FCAvai FC7412213H T T T T
    6Sport RecifeSport Recife7403212T T B B B
    7CoritibaCoritiba8323211B T H T B
    8MirassolMirassol7322111H T H T B
    9Vila NovaVila Nova7313-110T B T B H
    10NovorizontinoNovorizontino7313-210T B B H T
    11Chapecoense AFChapecoense AF723209H B H H B
    12Operario FerroviarioOperario Ferroviario7232-19B H H H B
    13CRBCRB622218H H T B T
    14Amazonas FCAmazonas FC7223-38B T B H T
    15Ituano FCItuano FC7205-76B B T B T
    16Ponte PretaPonte Preta7133-36T H B H B
    17BrusqueBrusque7124-85B B H B H
    18PaysanduPaysandu7052-35H B H H H
    19GuaraniGuarani7115-64B T B B H
    20Botafogo SPBotafogo SP7043-74H B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow