Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Andrigo14
  • Felipe (Kiến tạo: Min-Woo Kim)17
  • Felipe (Kiến tạo: Andrigo)42
  • Elkeson50
  • Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)55
  • Manuel Palacios (Thay: Felipe)66
  • Mutellip Iminqari (Thay: Zhuoyi Feng)66
  • Chuang Tang (Thay: Elkeson)81
  • Rui Gan81
  • Rui Gan (Thay: Richard Windbichler)81
  • Miao Tang90+1'
  • Andrej Kotnik (Thay: Lingfeng Li)32
  • Ximing Pan57
  • Yongjia Li (Thay: Jie Chen)70
  • Yihu Yang (Thay: Weihui Rao)86
  • Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad)87
  • Yilin Yang (Thay: Chugui Ye)87

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Kim Min-woo (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Elkeson (9), Felipe Silva (21)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Pan Ximing (4), Liao Junjian (6), Weihui Rao (31), Liang Shi (13), Chen Jie (30), Lingfeng Li (42), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
16
Jian Tao
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
18
Andrigo Oliveira de Araujo
9
Elkeson
21 2
Felipe Silva
8
Tyrone Conraad
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
42
Lingfeng Li
30
Chen Jie
13
Liang Shi
31
Weihui Rao
6
Liao Junjian
4
Pan Ximing
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
55’
Tao Liu
Yanfeng Dong
32’
Lingfeng Li
Andrej Kotnik
66’
Felipe
Manuel Palacios
70’
Jie Chen
Yongjia Li
66’
Zhuoyi Feng
Mutellip Iminqari
86’
Weihui Rao
Yihu Yang
81’
Richard Windbichler
Rui Gan
87’
Chugui Ye
Yilin Yang
81’
Elkeson
Chuang Tang
87’
Tyrone Conraad
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Xiaofeng Geng
Yang Chaosheng
Zhang Yan
Yihu Yang
Hetao Hu
Yongjia Li
Junchen Gou
Daogang Yao
Manuel Palacios
Yilin Yang
Yanfeng Dong
Wen Junjie
Rui Gan
Andrej Kotnik
Chuang Tang
Guo Quanbo
Liu Bin
Yin Congyao
Guichao Wu
Li Junfeng
Mutellip Iminqari
Xin Tang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
17/05 - 2024

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
22/05 - 2024
17/05 - 2024
05/05 - 2024
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/05 - 2024
21/05 - 2024
17/05 - 2024
11/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
10/04 - 2024
05/04 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1411302536T H T T T
2Shanghai PortShanghai Port1310302933T T T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149141728B T T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan148421128T T B H T
5Shandong TaishanShandong Taishan148421028H T T H T
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14716-222B T T T B
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14545419T H T H B
8Wuhan Three TownsWuhan Three Towns14437-615T B T B B
9Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions14437-1115H B B H B
10Changchun YataiChangchun Yatai14347-813T B T H H
11Qingdao West CoastQingdao West Coast14347-1613H T B H B
12Meizhou HakkaMeizhou Hakka13265-612H B B H T
13Qingdao HainiuQingdao Hainiu14338-812B H B H T
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen14257-1011B B B B H
15Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC14248-1410B H B H B
16Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City14248-1510B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow