Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
  • Bruno Teliz19
  • Sherman Cardenas32
  • David Michel Acosta Marquez (Thay: Rodin Jair Quinones Renteria)58
  • Juan Gabriel Marcelin Perez (Thay: Bruno Teliz Carrasco)75
  • Jackson David Montano Palacios (Thay: Kevin Andres Perez Perez)75
  • Juan Marcelin79
  • Gerardo Sebastian Gularte Fros (Thay: Sherman Andres Cardenas Estupinan)84
  • Andres Andrade15
  • Kevin Leonardo Mier Robles (Thay: Aldair Alejandro Quintana Rojas)46
  • Ruyery Alfonso Blanco Yus (Thay: Brahian Palacios)46
  • Agustin Cano Lotero (Thay: Jhon Elmer Solis)60
  • Jimer Fory74
  • Jayder Asprilla (Thay: Giovanni Moreno)88

Thống kê trận đấu Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Club Atlético Nacional S. A.

số liệu thống kê
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Nacional S. A.
Club Atlético Nacional S. A.
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.

VĐQG Colombia
20/05 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
16/05 - 2024
VĐQG Colombia
12/05 - 2024
05/05 - 2024
29/04 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
26/04 - 2024
VĐQG Colombia
23/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
11/04 - 2024

Thành tích gần đây Club Atlético Nacional S. A.

VĐQG Colombia
28/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
28/03 - 2024
25/03 - 2024
17/03 - 2024
11/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BucaramangaBucaramanga1911531438T B B T T
2TolimaTolima1911531338B T T T B
3Santa FeSanta Fe1910451034T H T T B
4Deportivo PereiraDeportivo Pereira191045934H H T B T
5La EquidadLa Equidad19964833T T H T B
6MillonariosMillonarios19946831T T T T T
7Atletico JuniorAtletico Junior19856329B H B T H
8Once CaldasOnce Caldas19856029T B B B H
9Independiente MedellinIndependiente Medellin19856-929H T T H T
10America de CaliAmerica de Cali19676625T H H B H
11Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro19748125B B T T H
12Atletico NacionalAtletico Nacional19667124B H B H T
13Fortaleza FCFortaleza FC19667-224T T H B H
14CD JaguaresCD Jaguares19577-322H H H B T
15Deportivo CaliDeportivo Cali19568021B H H T H
16Deportivo PastoDeportivo Pasto195410-619T B H B T
17Chico FCChico FC195311-1318B B T B B
18EnvigadoEnvigado19379-1016H H B B B
19Alianza FCAlianza FC194411-1416H B B T B
20PatriotasPatriotas194312-1615H T B B B
Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Deportivo PereiraDeportivo Pereira320116B T T B T
2Atletico JuniorAtletico Junior311104T H T H B
3BucaramangaBucaramanga311104T T B H T
4MillonariosMillonarios3102-13T T B T B
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe321037T B T T H
2Once CaldasOnce Caldas312025B H T H H
3TolimaTolima311104T B B H T
4La EquidadLa Equidad3003-50T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow