Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất
  • Supachok Sarachart10
  • Seiya Baba33
  • Yuki Kobayashi (Thay: Tomoki Kondo)46
  • Daihachi Okamura55
  • Ryu Takao (Thay: Ryota Aoki)65
  • Toya Nakamura (Thay: Seiya Baba)71
  • Tatsuya Hasegawa (Thay: Supachok Sarachart)71
  • Katsuyuki Tanaka (Thay: Daihachi Okamura)88
  • Motoki Ohara (Thay: Takumu Kawamura)44
  • Shuto Nakano (Kiến tạo: Yuki Ohashi)50
  • Sota Koshimichi (Thay: Naoto Arai)46
  • Alen Inoue (Thay: Makoto Mitsuta)83

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Daiki Suga (4), Tomoki Kondo (33), Ryota Aoki (11), Hiroki Miyazawa (10), Takuma Arano (27), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (19), Yoshiaki Komai (14)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Shuto Nakano (15), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Mutsuki Kato (51), Makoto Mitsuta (11), Yuki Ohashi (77)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
33
Tomoki Kondo
11
Ryota Aoki
10
Hiroki Miyazawa
27
Takuma Arano
18
Yuya Asano
19
Supachok Sarachart
14
Yoshiaki Komai
77
Yuki Ohashi
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
8
Takumu Kawamura
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Tomoki Kondo
Yuki Kobayashi
44’
Takumu Kawamura
Motoki Ohara
65’
Ryota Aoki
Ryu Takao
46’
Naoto Arai
Sota Koshimichi
71’
Supachok Sarachart
Tatsuya Hasegawa
83’
Makoto Mitsuta
Aren Inoue
71’
Seiya Baba
Toya Nakamura
88’
Daihachi Okamura
Katsuyuki Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yuki Kobayashi
Aren Inoue
Katsuyuki Tanaka
Motoki Ohara
Kosuke Hara
Yotaro Nakajima
Tatsuya Hasegawa
Sota Koshimichi
Toya Nakamura
Takaaki Shichi
Ryu Takao
Gakuto Notsuda
Jun Kodama
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 1
25/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia1611231535T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers1610241032T H T T T
3Vissel KobeVissel Kobe169251229T T T B B
4Gamba OsakaGamba Osaka16844428T T H T T
5Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16826226T B T T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16736424T T T H B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16664424B B B T H
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima155821123H B B T H
9FC TokyoFC Tokyo16655123T H B H B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16574-222H T B B T
11Kashiwa ReysolKashiwa Reysol16574-422H T T H B
12Tokyo VerdyTokyo Verdy16493-221T H H B T
13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos14554420H B B H T
14Jubilo IwataJubilo Iwata16538-218B B B H T
15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale16457-117H T B B H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata16448-616B B T B B
17Sagan TosuSagan Tosu15429-614B B T T B
18Shonan BellmareShonan Bellmare16358-814T H B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo16259-1811B B T B B
20Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC162410-1810B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow