- Abdelkader Bedrane (Kiến tạo: Domagoj Antolic)16
- Nono (Kiến tạo: Farouk Chafai)32
- Moustapha Zeghba44
- Mansour Hamzi45+6'
- Abdullah Hassoun85
- Dhari Sayyar Al-Anazi89
- Hassan Ahmad Al Shammrani (Thay: Abdulaziz Making)81
- Dhari Sayyar Al-Anazi (Thay: Nono)82
- Mansour Hamzi45+2'
- Abdullah Hassoun (Thay: Abdullah Al Hawsawi)71
- Abdulelah Al Shammry (Thay: Mansour Hamzi)71
- (Pen) Marcus Antonsson28
- Marcus Antonsson (Kiến tạo: Christopher Gonzales)30
- Mohammed Al Oufi45+2'
- Arif Saleh Al Haydar45
- Ahmed Al Sultan (Thay: Edson)82
- Abdulaziz Al-Jamman (Thay: Khaled Hamdi)78
Thống kê trận đấu Damac vs Al Adalh
số liệu thống kê
Damac
Al Adalh
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Damac vs Al Adalh
Damac (4-2-3-1): Moustapha Zeghba (30), Abdullah Al Hawsawi (19), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdullah Khalid Al Ammar (13), Adam Maher (6), Domagoj Antolic (17), Mansour Hamzi (7), Nono (10), Abdulaziz Making (12), Bruno Duarte (9)
Al Adalh (4-4-1-1): Milan Mijatovic (1), Arif Saleh Al Haydar (7), Boris Godal (33), Ali Al-Salem (49), Mohammed Al Oufi (23), David Tijanic (43), Edson (19), Khaled Hamdi (16), Pedro Eugenio (90), Christofer Gonzales Crespo (17), Marcus Antonsson (12)
Damac
4-2-3-1
30
Moustapha Zeghba
19
Abdullah Al Hawsawi
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
13
Abdullah Khalid Al Ammar
6
Adam Maher
17
Domagoj Antolic
7
Mansour Hamzi
10
Nono
12
Abdulaziz Making
9
Bruno Duarte
12 2
Marcus Antonsson
17
Christofer Gonzales Crespo
90
Pedro Eugenio
16
Khaled Hamdi
19
Edson
43
David Tijanic
23
Mohammed Al Oufi
49
Ali Al-Salem
33
Boris Godal
7
Arif Saleh Al Haydar
1
Milan Mijatovic
Al Adalh
4-4-1-1
Thay người | |||
71’ | Mansour Hamzi Abdulelah Al Shammry | 78’ | Khaled Hamdi Abdulaziz Al-Jamman |
71’ | Abdullah Al Hawsawi Abdullah Tarmin | 82’ | Edson Ahmed Al Sultan |
81’ | Abdulaziz Making Hassan Ahmad Al Shammrani | ||
82’ | Nono Dhari Sayyar Al-Anazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hawswi | Hassan Alnattar | ||
Abdulelah Al Shammry | Mortada Al-Barrih | ||
Bader Mohammed Munshi | Ali Al-Amri | ||
Ammar Al Najjar | Abdulaziz Al-Alawi | ||
Abdulaziz Al Shahrani | Abdulaziz Al-Jamman | ||
Abdullah Tarmin | Hasan Al-Habib | ||
Rayan Siddiq Almousa | Mohammed Abo Abd | ||
Dhari Sayyar Al-Anazi | Fahad Al Harbi | ||
Hassan Ahmad Al Shammrani | Ahmed Al Sultan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Damac
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Adalh
Hạng 2 Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 78 | 96 | T T H T T |
2 | Al Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 58 | 82 | T T H H T |
3 | Al Ahli | 34 | 19 | 8 | 7 | 32 | 65 | B T T H T |
4 | Al Taawoun | 34 | 16 | 11 | 7 | 16 | 59 | B H T H T |
5 | Al Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 9 | 54 | B B H T B |
6 | Al Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 9 | 48 | B T H T B |
7 | Al Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 2 | 45 | H H B T B |
8 | Al Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 3 | 44 | T B B B T |
9 | Al Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | -8 | 44 | T H H H B |
10 | Damac | 34 | 10 | 11 | 13 | -1 | 41 | B H H B H |
11 | Al Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | -11 | 37 | H B H B B |
12 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | -8 | 37 | B H T H H |
13 | Al Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | -15 | 36 | B T B H B |
14 | Al Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | -24 | 35 | H H H H T |
15 | Al Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | -19 | 33 | H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | -49 | 32 | T H B T B |
17 | Al Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | -30 | 31 | H H T B B |
18 | Al Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | -42 | 24 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại