- Joao Nobrega48
- Ibrahima Drame90+3'
- Nikoloz Ugrekhelidze5
- Aleksandre Kalandadze55
- Joshua Akpudje82
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 42 | 74 | T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 44 | 71 | T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 18 | 60 | H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 17 | 60 | T T T B T |
5 | FC Samgurali Tskhaltubo | 36 | 16 | 9 | 11 | 2 | 57 | H T H T T |
6 | Saburtalo | 36 | 14 | 9 | 13 | 9 | 51 | H B H B B |
7 | FC Gagra | 36 | 10 | 8 | 18 | -18 | 38 | B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | -28 | 37 | B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | -12 | 33 | H B T B B |
10 | Kolkheti-1913 Poti | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | -74 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại