Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Naji Al Sami15
  • Naji Al Sami38
  • Firas Al-Birakan72
  • Abdulelah Al Malki87
  • Aloisio46
  • Xi Wu90
  • Xi Wu87

Thống kê trận đấu ĐT Saudi Arabia vs Trung Quốc

số liệu thống kê
ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
Trung Quốc
Trung Quốc
56 Kiểm soát bóng 44
11 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
7 Phạm lỗi 8

Diễn biến ĐT Saudi Arabia vs Trung Quốc

Tất cả (111)
90+8'

Aloisio của Trung Quốc bị kéo lên vì việt vị.

90+8'

Ilgiz Tantashev trao quả ném biên cho đội nhà.

90+6'

Đội chủ nhà đã thay Abdulelah AL Malki bằng Ali Alhassan. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Herve Renard.

90+6'

Ném biên cho Trung Quốc trong hiệp của họ.

90+5'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+5'

Tại King Abdullah Sports City, Saudi Arabia bị phạt vì lỗi việt vị.

90+5'

Aloisio của Ả Rập Xê Út đã nhắm đến mục tiêu nhưng không thành công.

90+4'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Jeddah.

90+4'

Abdulrahman Alobud (Trung Quốc) là người đón được bóng trước nhưng cú đánh đầu của anh ta lại đi chệch mục tiêu.

90+4'

Aloisio của Trung Quốc bắn trúng mục tiêu. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

90+3'

Liệu Ả Rập Xê Út có thể đưa được bóng vào một thế tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Trung Quốc?

90+3'

Trung Quốc có một quả phát bóng lên.

90+3'

Ả Rập Xê-út đang tiến lên phía trước và Abdulrahman Alobud thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.

90+2'

Ném biên dành cho Ả Rập Xê-út ở nửa Trung Quốc.

87'

Abdulelah AL Malki được đặt cho đội nhà.

87'

Trung Quốc trở lại trong trận đấu ở Jeddah. Xi Wu đã ghi bàn nâng tỉ số lên 3-2.

87'

Đá phạt Trung Quốc.

85'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

84'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

83'

Ilgiz Tantashev ra hiệu cho Trung Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

81'

Ném biên dành cho Ả Rập Xê-út ở nửa Trung Quốc.

Đội hình xuất phát ĐT Saudi Arabia vs Trung Quốc

ĐT Saudi Arabia (4-2-3-1): Mohammed Al Owais (21), Sultan Al Ghanam (2), Abdulelah Al Amri (17), Abdullah Madu (3), Saud Abdulhamid (12), Mohammed Kanoo (23), Abdulelah Al Malki (8), Fahad Al-Muwallad (19), Salman Al-Faraj (7), Naji Al Sami (16), Saleh Al-Shehri (11)

Trung Quốc (3-5-2): Junling Yan (1), Chenjie Zhu (14), Tyias Browning (6), Ang Li (2), Linpeng Zhang (5), Jingdao Jin (13), Zhongguo Chi (19), Xi Wu (15), Shenchao Wang (3), Lei Wu (7), Yuning Zhang (18)

ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
4-2-3-1
21
Mohammed Al Owais
2
Sultan Al Ghanam
17
Abdulelah Al Amri
3
Abdullah Madu
12
Saud Abdulhamid
23
Mohammed Kanoo
8
Abdulelah Al Malki
19
Fahad Al-Muwallad
7
Salman Al-Faraj
16 2
Naji Al Sami
11
Saleh Al-Shehri
18
Yuning Zhang
7
Lei Wu
3
Shenchao Wang
15
Xi Wu
19
Zhongguo Chi
13
Jingdao Jin
5
Linpeng Zhang
2
Ang Li
6
Tyias Browning
14
Chenjie Zhu
1
Junling Yan
Trung Quốc
Trung Quốc
3-5-2
Thay người
0’
Hussain Salem
0’
Dalei Wang
0’
Zaid Al Bawardi
0’
Xin Xu
0’
Nasser Al Dawsari
0’
Tianyu Guo
0’
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
0’
Binbin Liu
0’
Aiman Ahmed
0’
Qiuming Wang
0’
Abdulrahman Ghareeb
0’
Dabao Yu
0’
Mohammed Khubrani
0’
Dianzuo Liu
69’
Mohammed Al Owais
Fawaz Al Qarni
46’
Ang Li
Alan
69’
Saleh Al-Shehri
Firas Al-Birakan
46’
Jingdao Jin
Aloisio
75’
Saud Abdulhamid
Ali Albulayhi
60’
Yuning Zhang
Elkeson
75’
Naji Al Sami
Abdulrahman Al Obaid
60’
Zhongguo Chi
Xizhe Zhang
90’
Abdulelah Al Malki
Ali Al-Hassan
81’
Linpeng Zhang
Zhunyi Gao
Cầu thủ dự bị
Hussain Salem
Dalei Wang
Fawaz Al Qarni
Zhunyi Gao
Zaid Al Bawardi
Alan
Nasser Al Dawsari
Elkeson
Ali Albulayhi
Xizhe Zhang
Firas Al-Birakan
Xin Xu
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
Tianyu Guo
Ali Al-Hassan
Binbin Liu
Aiman Ahmed
Qiuming Wang
Abdulrahman Ghareeb
Aloisio
Abdulrahman Al Obaid
Dabao Yu
Mohammed Khubrani
Dianzuo Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
12/10 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
13/10 - 2021
24/03 - 2022

Thành tích gần đây ĐT Saudi Arabia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
30/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/01 - 2024
22/01 - 2024
17/01 - 2024
Giao hữu
10/01 - 2024
09/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
22/01 - 2024
17/01 - 2024
13/01 - 2024
Giao hữu
01/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023
Giao hữu
16/10 - 2023
10/10 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow