Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Iwaki FC hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

0 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
T2, 13:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Shunsuke Kikuchi26
  • Riki Matsuda (Thay: Ben Duncan)57
  • Ryo Kubota (Thay: Geon-Woo Park)57
  • Yuta Fukazawa72
  • Yusei Ozaki (Thay: Masashi Tanioka)77
  • Yutaka Soneda (Thay: Akira Hamashita)77
  • Nelson Ishiwatari (Thay: Yuta Fujihara)81
  • Takanori Maeno (Thay: Shunsuke Kikuchi)90
  • Yoshihito Kondo45+5'
  • Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)46
  • Kaina Tanimura (Thay: Jun Nishikawa)56
  • Rui Osako (Thay: Kanta Sakagishi)56
  • Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)71
  • Rio Omori (Thay: Keita Buwanika)83

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Iwaki FC
Iwaki FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Iwaki FC

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Akira Hamashita (28), Keonwoo Bak (21), Shunsuke Kikuchi (18), Yuta Fujihara (11), Ben Duncan (9)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Hayato Teruyama (3), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Kanta Sakagishi (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Keita Buwanika (11), Yoshihito Kondo (9)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
6
Masashi Tanioka
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
28
Akira Hamashita
21
Keonwoo Bak
18
Shunsuke Kikuchi
11
Yuta Fujihara
9
Ben Duncan
9
Yoshihito Kondo
11
Keita Buwanika
7
Jun Nishikawa
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Kanta Sakagishi
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
3
Hayato Teruyama
32
Sena Igarashi
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
57’
Geon-Woo Park
Ryo Kubota
46’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
57’
Ben Duncan
Riki Matsuda
56’
Kanta Sakagishi
Rui Osako
77’
Masashi Tanioka
Yusei Ozaki
56’
Jun Nishikawa
Kaina Tanimura
77’
Akira Hamashita
Yutaka Soneda
71’
Naoki Kase
Yuma Kato
81’
Yuta Fujihara
Nelson Ishiwatari
83’
Keita Buwanika
Rio Omori
90’
Shunsuke Kikuchi
Takanori Maeno
Cầu thủ dự bị
Takanori Maeno
Shuhei Shikano
Yusei Ozaki
Rio Omori
Yutaka Soneda
Mizuki Kaburaki
Ryo Kubota
Yuma Kato
Nelson Ishiwatari
Rui Osako
Riki Matsuda
Kotaro Arima
Raihei Kurokawa
Kaina Tanimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
06/05 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 2
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow