- Luiz Diaz (Kiến tạo: William Hurtado)14
- Juan Manuel Cuesta43
- Santiago Norena47
- William Hurtado54
- Yilmar Celedon (Thay: Santiago Norena)61
- Rubio Cesar Espana (Thay: Yeison Moreno)66
- Daniel Zapata (Thay: Felix Eduardo Charrupi Mina)61
- Andres Cadavid78
- Carlos Arboleda (Thay: Juan Manuel Cuesta)82
- Felipe Jaramillo90
- Yilmar Celedon90+3'
- David Silva (Kiến tạo: Juan Esteban Carvajal)40
- Delvin Alfonzo57
- (VAR check)61
- Emerson Rodriguez (Thay: Delvin Alfonzo)63
- Daniel Ruiz Rivera (Thay: Daniel Catano)63
- Sander Navarro (Thay: Jhoan Hernandez)72
- Daniel Giraldo (Thay: Juan Carlos Pereira)78
- Ramiro Brochero (Thay: Juan Esteban Carvajal)78
Thống kê trận đấu Envigado vs Millonarios
số liệu thống kê
Envigado
Millonarios
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 15
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Millonarios
Thay người | |||
61’ | Santiago Norena Yilmar Celedon | 63’ | Delvin Alfonzo Emerson Rodriguez |
61’ | Felix Eduardo Charrupi Mina Daniel Zapata | 63’ | Daniel Catano Daniel Ruiz Rivera |
66’ | Yeison Moreno Rubio Cesar Espana | 72’ | Jhoan Hernandez Sander Navarro |
82’ | Juan Manuel Cuesta Carlos Arboleda | 78’ | Juan Esteban Carvajal Ramiro Brochero |
78’ | Juan Carlos Pereira Daniel Giraldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Arboleda | Ramiro Brochero | ||
Yilmar Celedon | Daniel Giraldo | ||
Rubio Cesar Espana | Sander Navarro | ||
Edison Lopez | Diego Novoa | ||
Andres Tovar | Emerson Rodriguez | ||
Juan Ruiz | Daniel Ruiz Rivera | ||
Daniel Zapata | Oscar Vanegas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T B T T |
2 | Once Caldas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | B B H T H |
3 | Tolima | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T T B B H |
4 | La Equidad | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại