- Yuya Takagi (Thay: Yudai Tanaka)36
- Taishi Semba (Thay: Stefan Mauk)79
- Mizuki Hamada (Thay: Yasutaka Yanagi)90
- Ryo Tabei (Thay: Takaya Kimura)90
- Tomoya Fukumoto (Thay: Eui-Gwon Han)90
- Daiki Matsuoka78
- Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)76
- Yuta Kamiya (Thay: Akira Disaro)76
- Takeru Kishimoto (Thay: Koya Kitagawa)82
- Yosuke Morishige (Thay: Thiago Santana)90
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Stefan Mauk (8), Eui-gwon Han (9), Solomon Sakuragawa (18)
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ronaldo (3), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
21
Taiki Yamada
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
8
Stefan Mauk
9
Eui-gwon Han
18
Solomon Sakuragawa
9
Thiago Santana
29
Akira Silvano
10
Carlinhos
8
Daiki Matsuoka
3
Ronaldo
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người | |||
36’ | Yudai Tanaka Yuya Takagi | 76’ | Akira Disaro Yuta Kamiya |
79’ | Stefan Mauk Taishi Semba | 76’ | Carlinhos Kenta Nishizawa |
90’ | Eui-Gwon Han Tomoya Fukumoto | 82’ | Koya Kitagawa Takeru Kishimoto |
90’ | Yasutaka Yanagi Mizuki Hamada | 90’ | Thiago Santana Yosuke Morishige |
90’ | Takaya Kimura Ryo Tabei |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoya Fukumoto | Takuo Okubo | ||
Taishi Semba | Takeru Kishimoto | ||
Junki Kanayama | Akira Ibayashi | ||
Mizuki Hamada | Yuta Kamiya | ||
Haruka Motoyama | Kota Miyamoto | ||
Ryo Tabei | Kenta Nishizawa | ||
Yuya Takagi | Yosuke Morishige |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 15 | 37 | T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 17 | 33 | T H H H T |
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | B T T T T |
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 13 | 28 | T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T B T T T |
6 | Fagiano Okayama FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | B H B H T |
7 | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 12 | 26 | T T H B T |
8 | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 24 | T B T H T |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B B T H B |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B B T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T H H H |
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | -4 | 21 | T H H H B |
13 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | -10 | 20 | T T T T B |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | B B T T H |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | -10 | 18 | T H T T B |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | -6 | 17 | B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | B H B H T |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | -17 | 13 | B H B B B |
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | -21 | 12 | B B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại