Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
  • Yuya Takagi (Thay: Yudai Tanaka)36
  • Taishi Semba (Thay: Stefan Mauk)79
  • Mizuki Hamada (Thay: Yasutaka Yanagi)90
  • Ryo Tabei (Thay: Takaya Kimura)90
  • Tomoya Fukumoto (Thay: Eui-Gwon Han)90
  • Daiki Matsuoka78
  • Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)76
  • Yuta Kamiya (Thay: Akira Disaro)76
  • Takeru Kishimoto (Thay: Koya Kitagawa)82
  • Yosuke Morishige (Thay: Thiago Santana)90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Shimizu S-Pulse

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Stefan Mauk (8), Eui-gwon Han (9), Solomon Sakuragawa (18)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ronaldo (3), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
21
Taiki Yamada
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
8
Stefan Mauk
9
Eui-gwon Han
18
Solomon Sakuragawa
9
Thiago Santana
29
Akira Silvano
10
Carlinhos
8
Daiki Matsuoka
3
Ronaldo
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
36’
Yudai Tanaka
Yuya Takagi
76’
Akira Disaro
Yuta Kamiya
79’
Stefan Mauk
Taishi Semba
76’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
90’
Eui-Gwon Han
Tomoya Fukumoto
82’
Koya Kitagawa
Takeru Kishimoto
90’
Yasutaka Yanagi
Mizuki Hamada
90’
Thiago Santana
Yosuke Morishige
90’
Takaya Kimura
Ryo Tabei
Cầu thủ dự bị
Tomoya Fukumoto
Takuo Okubo
Taishi Semba
Takeru Kishimoto
Junki Kanayama
Akira Ibayashi
Mizuki Hamada
Yuta Kamiya
Haruka Motoyama
Kota Miyamoto
Ryo Tabei
Kenta Nishizawa
Yuya Takagi
Yosuke Morishige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
19/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
J League 2
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow