Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

1 : 3
Hiệp một: 0-3
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Koju Yoshio (Thay: Ryosuke Kawano)46
  • Haruka Motoyama (Thay: Taishi Semba)46
  • Gabriel Xavier (Thay: Yudai Tanaka)46
  • Ryunosuke Ota (Thay: Takaya Kimura)49
  • (Pen) Lucao72
  • Ryunosuke Ota (Thay: Takaya Kimura)46
  • Lucao (Thay: Gleyson)69
  • Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Akito Fukumori)10
  • Katsuya Iwatake (Kiến tạo: Akito Fukumori)31
  • Yuri (Kiến tạo: Akito Fukumori)43
  • Takumi Nakamura (Thay: Yoshihiro Nakano)63
  • Takuya Wada84
  • Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)86
  • Toma Murata (Thay: Keijiro Ogawa)73
  • Caprini (Thay: Sho Ito)73
  • Hirotaka Mita (Thay: Takuya Wada)86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Tagami (18), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Taishi Semba (44), Takaya Kimura (27), Yudai Tanaka (10), Gleyson (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Takuya Wada (6), Toshiki Takahashi (38), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
44
Taishi Semba
27
Takaya Kimura
10
Yudai Tanaka
9
Gleyson
15
Sho Ito
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
6
Takuya Wada
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Taishi Semba
Haruka Motoyama
63’
Yoshihiro Nakano
Takumi Nakamura
46’
Ryosuke Kawano
Koju Yoshio
73’
Sho Ito
Mauricio Caprini Pinto
46’
Yudai Tanaka
Gabriel Xavier
73’
Keijiro Ogawa
Toma Murata
46’
Takaya Kimura
Ryunosuke Ota
86’
Takuya Wada
Hirotaka Mita
69’
Gleyson
Lucao
86’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Kengo Nagai
Haruka Motoyama
Takumi Nakamura
Koju Yoshio
Hirotaka Mita
Gabriel Xavier
Mizuki Arai
Keita Saito
Solomon Sakuragawa
Ryunosuke Ota
Mauricio Caprini Pinto
Lucao
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
26/05 - 2024
19/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 2
01/06 - 2024
25/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
21/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1813141440T T B T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1811611939H H T T T
3Yokohama FCYokohama FC1810441534B H T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18954332T T T B T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi189451131T T T H T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18864930B H T T B
7JEF United ChibaJEF United Chiba188371627T H T B T
8Iwaki FCIwaki FC187651127H B T H B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita18666224B B T H H
10Fujieda MYFCFujieda MYFC18738-924T T B H T
11Oita TrinitaOita Trinita18585023H H H H B
12Ventforet KofuVentforet Kofu18648122T H B B B
13Ehime FCEhime FC18576-522H H B H B
14Tokushima VortisTokushima Vortis18648-922T T B H T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18639-521B B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18558-920B H T B T
17Mito HollyhockMito Hollyhock18468-418T T H B B
18Kagoshima UnitedKagoshima United18369-1715B B B H H
19Tochigi SCTochigi SC183411-2313B B B H B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma181512-208B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow