- Dinis Rodrigues (Thay: Rodrigo Mora)60
- Anha Cande (Thay: Abraham Marcus)60
- Wendel77
- Rodrigo Fernandes (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)81
- Gui Guedes (Thay: Tiago Andrade)73
- Joao Teixeira (Thay: Bernardo Folha)81
- (Pen) Antunes14
- Miguel Moreno46
- Uilton (Thay: Jean-Baptiste Gorby)68
- Tiago Ribeiro (Thay: Miguel Alexis Moreno Moreno)68
- Rui Fonte (Thay: Vitorino Antunes)82
- Matchoi Djalo (Thay: Pablo)82
- Simao Rocha (Thay: Tomás Morais Costa)82
- Tiago Ribeiro90+4'
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
FC Porto B
Pacos de Ferreira
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 18
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
60’ | Rodrigo Mora Dinis Rodrigues | 68’ | Jean-Baptiste Gorby Uilton |
60’ | Abraham Marcus Anha Cande | 68’ | Miguel Alexis Moreno Moreno Tiago Ribeiro |
73’ | Tiago Andrade Gui | 82’ | Pablo Matchoi Djalo |
81’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Fernandes | 82’ | Tomás Morais Costa Simao Rocha |
81’ | Bernardo Folha Joao Teixeira | 82’ | Vitorino Antunes Rui Fonte |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Fernandes | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Braima Sambu | Uilton | ||
Antonio Ribeiro | Ze Oliveira | ||
Rodrigo Fernandes | Matchoi Djalo | ||
Dinis Rodrigues | Simao Rocha | ||
Rui Monteiro | Tiago Ribeiro | ||
Joao Teixeira | Rui Fonte | ||
Anha Cande | Aldair Neves Paulo Faustino | ||
Gui | Erick Ferigra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại