Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • (Pen) Tsuyoshi Ogashiwa21
  • Jaja (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)65
  • Riki Harakawa (Thay: Takahiro Koh)73
  • Ryunosuke Sato (Thay: Kota Tawaratsumida)73
  • Yuto Nagatomo (Thay: Kashifu Bangunagande)88
  • Sang-Ho Na (Kiến tạo: Keiya Sento)14
  • Kazuki Fujimoto22
  • Se-Hun Oh (Kiến tạo: Henry Mochizuki)25
  • Byron Vasquez (Thay: Daigo Takahashi)46
  • Shunta Araki (Thay: Sang-Ho Na)61
  • Takuya Yasui (Thay: Keiya Sento)71
  • Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)71

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Machida Zelvia
Machida Zelvia
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Machida Zelvia

FC Tokyo (4-2-1-3): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Tsuyoshi Ogashiwa (11), Keita Endo (22), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Daigo Takahashi (99), Zento Uno (16), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
13
Go Hatano
99
Kosuke Shirai
32
Kanta Doi
44
Henrique Trevisan
49
Kashifu Bangunagande
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
11
Tsuyoshi Ogashiwa
22
Keita Endo
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
16
Zento Uno
99
Daigo Takahashi
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
65’
Tsuyoshi Ogashiwa
Jaja
46’
Daigo Takahashi
Byron Vasquez
73’
Kota Tawaratsumida
Ryunosuke Sato
61’
Sang-Ho Na
Shunta Araki
73’
Takahiro Koh
Riki Harakawa
71’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
88’
Kashifu Bangunagande
Yuto Nagatomo
71’
Keiya Sento
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Ryunosuke Sato
Koki Fukui
Tsuyoshi Kodama
Jurato Ikeda
Masato Morishige
Junya Suzuki
Yuto Nagatomo
Mitchell Duke
Tsubasa Terayama
Byron Vasquez
Riki Harakawa
Takuya Yasui
Jaja
Shunta Araki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/04 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
31/05 - 2024
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia1611231535T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers1610241032T H T T T
3Vissel KobeVissel Kobe169251229T T T B B
4Gamba OsakaGamba Osaka16844428T T H T T
5FC TokyoFC Tokyo17755226H B H B T
6Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16826226T B T T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16736424T T T H B
8Cerezo OsakaCerezo Osaka16664424B B B T H
9Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima155821123H B B T H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16574-222H T B B T
11Kashiwa ReysolKashiwa Reysol16574-422H T T H B
12Tokyo VerdyTokyo Verdy16493-221T H H B T
13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos14554420H B B H T
14Jubilo IwataJubilo Iwata16538-218B B B H T
15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale16457-117H T B B H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata16448-616B B T B B
17Sagan TosuSagan Tosu164210-714B T T B B
18Shonan BellmareShonan Bellmare16358-814T H B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo16259-1811B B T B B
20Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC162410-1810B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow