Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Konyaspor hôm nay 11-01-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 5, 11/1

Kết thúc
T5, 00:00 11/01/2024
Vòng 16 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    18/08 - 2013
    28/01 - 2014
    05/10 - 2014
    01/03 - 2015
    08/11 - 2015
    10/04 - 2016
    30/10 - 2021
    20/03 - 2022
    29/08 - 2022
    25/02 - 2023
    11/01 - 2024
    07/05 - 2024

    Thành tích gần đây Fenerbahce

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    26/05 - 2024
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    07/05 - 2024
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    Europa Conference League
    19/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/04 - 2024
    Europa Conference League
    11/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/04 - 2024

    Thành tích gần đây Konyaspor

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    26/05 - 2024
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    07/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    04/04 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray38333266102T T T B T
    2FenerbahceFenerbahce3831616899T H T T T
    3TrabzonsporTrabzonspor38214131967T B T T T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir38187131461T T T B T
    5KasimpasaKasimpasa3816814-356T B T H T
    6BesiktasBesiktas3816814556B T H H B
    7SivassporSivasspor38141212-754T B B T T
    8AlanyasporAlanyaspor38121610352T H H H H
    9RizesporRizespor3814816-1050H B B H B
    10AntalyasporAntalyaspor38121313-549B B B T H
    11Gaziantep FKGaziantep FK3812818-744B H T T T
    12Adana DemirsporAdana Demirspor38101414-744B T B B B
    13SamsunsporSamsunspor38111017-1043B T B H B
    14KayserisporKayserispor38111215-1342T H B H B
    15HataysporHatayspor3891415-741B H T H T
    16KonyasporKonyaspor3891415-1341B H T H B
    17AnkaragucuAnkaragucu3881614-640H H B H B
    18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38101018-340T H B B T
    19PendiksporPendikspor3891019-3137B T T H B
    20IstanbulsporIstanbulspor384727-5316B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow