- Santiago Franca39
- Sebastian Caceres45
- Facundo De Leon (Thay: Nicolas Queiroz)46
- Sebastian Da Silva (Thay: Emmanuel Morales)61
- Mathias Acuna (Thay: Dudu)71
- Santiago Franca (Thay: Breno De Souza Caetano)75
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Sebastian Caceres)71
- Andres Schetino90
- Agustin Vera14
- Facundo Gonzalez52
- Ramiro Fernandez62
- Jose Valentin Amoroso Guerra (Thay: Agustin Vera)60
- Santiago Corbo (Thay: Facundo Gonzalez)60
- Faustino Barone (Thay: Santiago Nicolas Diaz Prado)60
- Gervasio Olivera Fernandez (Thay: Ramiro Fernandez)68
- Jonathan Daniel Barboza Bonilla78
- Jonathan Daniel Barboza Bonilla (Thay: Facundo Perez)72
- Faustino Barone90+5'
Thống kê trận đấu Fenix vs River Plate
số liệu thống kê
Fenix
River Plate
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs River Plate
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo De Leon | |||
Sebastian Da Silva | |||
Fabian Estoyanoff | |||
Braulio Guisolfo Lopez | |||
Santiago Franca | |||
Miguel Nicolas Bertocchi | |||
Adrian Argacha | |||
Juan Alvez | |||
Emiliano Marquez | |||
Mathias Acuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 13 | 11 | 2 | 0 | 21 | 35 | T T H T T |
2 | Nacional | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T B |
3 | Boston River | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | B B T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 13 | 7 | 3 | 3 | 3 | 24 | H T B B B |
5 | Defensor Sporting | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | B H T T B |
6 | Racing | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B B T |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T T B B |
8 | Liverpool | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
9 | Montevideo Wanderers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | T H T B T |
10 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T T |
11 | River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H B B H B |
12 | Danubio | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H T H B B |
13 | Rampla Juniors | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | T H H B T |
14 | Cerro | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | H B B T B |
15 | Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B B T T |
16 | Miramar Misiones | 12 | 1 | 5 | 6 | -8 | 8 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại