- Benjamin Hansen89
- Kristoffer Velde90
- Daniel Gustavsson21
- Daniel Gustavsson (Kiến tạo: Vetle Dragsnes)23
- Kaan Kairinen34
- Espen Garnaas60
- Daniel Gustavsson61
- Daniel Gustavsson64
- (og) Ulrik Fredriksen90
- Eskil Smidesang Edh90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo/Glimt | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 27 | T B H H T |
2 | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 | T H B T T |
3 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | T T H B H |
4 | Molde | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H T B T H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T B T T H |
6 | Stroemsgodset | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B B T T H |
7 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | 15 | B T H H H |
8 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H B B T H |
9 | Kristiansund BK | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B H B B T |
10 | FK Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | H T B T B |
11 | Lillestroem | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | B T B B T |
12 | Odds Ballklubb | 12 | 3 | 4 | 5 | -10 | 13 | B B H T H |
13 | HamKam | 12 | 2 | 4 | 6 | -1 | 10 | H T T B B |
14 | Tromsoe | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B T H T B |
15 | Sarpsborg 08 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B B T B B |
16 | Sandefjord | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại