Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Taiki Arai44
  • Anderson Chaves (Thay: Taiki Arai)46
  • Ken Yamura (Kiến tạo: Keigo Enomoto)58
  • Wendel (Thay: Keisuke Ogasawara)62
  • Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)82
  • Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)82
  • Anderson Chaves (Kiến tạo: Kento Nishiya)90+8'
  • Daisuke Sudo90+4'
  • Shuto Kitagawa46
  • Ryo Sato (Kiến tạo: Yuriya Takahashi)52
  • Yuya Takazawa (Thay: Shuto Kitagawa)51
  • Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)72
  • Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)72
  • Takatora Einaga82
  • Masashi Wada90+3'
  • Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)82
  • Masashi Wada (Thay: Taishi Tamashiro)82

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Thespakusatsu Gunma

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kenshiro Hirao (17), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
10
Keigo Enomoto
6
Taiki Arai
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
23
Shu Hiramatsu
9
Shuto Kitagawa
10
Ryo Sato
35
Taishi Tamashiro
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
3
Ryuya Ohata
50
Kenta Kikuchi
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Taiki Arai
Anderson Chaves
51’
Shuto Kitagawa
Yuya Takazawa
62’
Keisuke Ogasawara
Wendel
72’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
82’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
72’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
82’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
82’
Taishi Tamashiro
Masashi Wada
82’
Ryo Sato
Takatora Einaga
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Issei Kondo
Shota Suzuki
Daiki Nakashio
Wendel
Atsuki Yamanaka
Ren Asakura
Masashi Wada
Kazuyoshi Shimabuku
Takatora Einaga
Shohei Kawakami
Yuya Takazawa
Anderson Chaves
Kosuke Sagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/05 - 2023
14/10 - 2023
03/05 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

J League 2
18/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow