Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kanta Nagata26
  • So Nakagawa27
  • Ken Yamura45
  • Taiki Arai (Thay: Masahiko Sugita)46
  • Kanta Nagata62
  • Keigo Enomoto (Thay: Ryota Kajikawa)64
  • Kazaki Nakagawa (Thay: Kota Osone)81
  • Kaito Seriu (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)89
  • Masato Nakayama51
  • Hiromu Kamada (Thay: Motohiko Nakajima)64
  • Eronildo (Thay: Masato Nakayama)64
  • Renji Matsui (Thay: Aoi Kudo)77
  • George Onaiwu (Thay: Yuta Goke)85
  • Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)85

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), So Nakagawa (4), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kanta Nagata (24), Masahiko Sugita (15), Kento Nishiya (26), Ryota Kajikawa (23), Kota Osone (13), Ken Yamura (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), Yuta Goke (11), Aoi Kudo (17), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Masato Nakayama (9), Motohiko Nakajima (7)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
4
So Nakagawa
19
Kazuyoshi Shimabuku
24
Kanta Nagata
15
Masahiko Sugita
26
Kento Nishiya
23
Ryota Kajikawa
13
Kota Osone
9
Ken Yamura
7
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
14
Ryunosuke Sagara
37
Kazuki Nagasawa
17
Aoi Kudo
11
Yuta Goke
39
Rikuto Ishio
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Masahiko Sugita
Taiki Arai
64’
Motohiko Nakajima
Hiromu Kamada
64’
Ryota Kajikawa
Keigo Enomoto
64’
Masato Nakayama
Eronildo
81’
Kota Osone
Kazaki Nakagawa
77’
Aoi Kudo
Renji Matsui
89’
Kazuyoshi Shimabuku
Kaito Seriu
85’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
85’
Yuta Goke
George Onaiwu
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Yuma Obata
Kotaro Yamahara
Tetsuya Chinen
Ryosuke Hisadomi
Renji Matsui
Taiki Arai
Hiromu Kamada
Keigo Enomoto
Toya Myogan
Kazaki Nakagawa
George Onaiwu
Kaito Seriu
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
19/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow