Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Wisla Krakow hôm nay 18-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 18/5

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

5 : 2

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 2-1
T7, 22:30 18/05/2024
Vòng 33 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Arkadiusz Jedrych22
  • Adrian Blad33
  • Grzegorz Rogala47
  • (og) Marc Carbo63
  • Mateusz Marzec90+2'
  • Eneko Satrustegui5
  • Angel Rodado19
  • Angel Rodado82

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
10/08 - 2022
04/03 - 2023
25/11 - 2023
18/05 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Ba Lan
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3421582668B T T T B
2GKS KatowiceGKS Katowice3418883362T T T T T
3Arka GdyniaArka Gdynia3418881862T H T B B
4Motor LublinMotor Lublin3416810756T B H T T
5Gornik LecznaGornik Leczna3414137655B T T B T
6Odra OpoleOdra Opole34158111053B B T H T
7Wisla PlockWisla Plock3414911051T T B B B
8Miedz LegnicaMiedz Legnica34131291651B H T T T
9GKS Tychy 71GKS Tychy 713416315-451T B B B B
10Wisla KrakowWisla Krakow341311101250T H B B B
11Stal RzeszowStal Rzeszow3414614-748T B T T B
12Chrobry GlogowChrobry Glogow3411914-1442B H H T T
13Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3412616-1042T H H T B
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza34101113441T H B T T
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3481115-935B H B H T
16ResoviaResovia349718-2134B H H B T
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3441119-3323B H B B B
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3421022-3416B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow