- Romal Palmer63
- Dino Arslanagic90+4'
- Emre Colak (Thay: Romal Palmer)64
- Ege Ozkayimoglu (Thay: Mesut Kesik)90
- Husamettin Yener (Thay: Isaac Atanga)46
- David Tijanic (Thay: Ugur Kaan Yildiz)46
- Yunus Emre Gedik (Thay: Yalcin Kayan)78
- Metehan Mert90+6'
- Oleksandr Belyaev92+1'
- Ulusoy Mert Kabasakal (Thay: Serdarcan Eralp)84
- Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Ahmet Arda Tuzcu)87
- Oleksandr Belyaev (Thay: Aksel Aktas)90
Thống kê trận đấu Goztepe vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Goztepe
Genclerbirligi
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Isaac Atanga Husamettin Yener | 84’ | Serdarcan Eralp Ulusoy Mert Kabasakal |
46’ | Ugur Kaan Yildiz David Tijanic | 87’ | Ahmet Arda Tuzcu Sami Gokhan Altiparmak |
64’ | Romal Palmer Emre Colak | 90’ | Aksel Aktas Oleksandr Belyaev |
78’ | Yalcin Kayan Yunus Emre Gedik | ||
90’ | Mesut Kesik Ege Ozkayimoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Atalay Gokce | ||
Marko Mihojevic | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Lukas Gottwalt | Ataberk Gok | ||
Husamettin Yener | Goktug Erdem | ||
Emre Colak | Abdullah Sahindere | ||
Ege Ozkayimoglu | Oleksandr Belyaev | ||
Yunus Emre Gedik | Kagan Ozkan | ||
İzzet Furkan Malak | Huseyin Can | ||
David Tijanic | Ulusoy Mert Kabasakal | ||
Efe Can Sacikara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại