- Emir Ortakaya19
- Ismail Koybasi (Kiến tạo: Tarik Camdal)24
- Michee Ngalina46
- Kenneth Obinna Mamah48
- Ismail Koybasi (Kiến tạo: Marko Kvasina)58
- Aliou Badara Traore (Thay: Michee Ngalina)64
- Hikmet Ciftci (Thay: Romal Palmer)79
- Ugur Kaan Yildiz (Thay: Tarik Camdal)79
- Kenneth Obinna Mamah85
- Marko Kvasina90+3'
- Ismail Koybasi90+9'
- Romal Palmer
- Emir Ortakaya90+9'
- Ogun Ozcicek35
- John Mary (Kiến tạo: Benhur Keser)43
- Alberk Koc (Thay: Emir Han Topcu)61
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: John Mary)61
- Alberk Koc74
- Mithat Pala (Thay: Oguz Ceylan)61
- Haqi Osman (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi)70
- Koray Altinay (Thay: Alper Potuk)77
- Alberk Koc86
- Zafer Gorgen90+9'
- Bahadir Ozturk90+9'
- (Pen) Koray Altinay90+10'
Thống kê trận đấu Goztepe vs Rizespor
số liệu thống kê
Goztepe
Rizespor
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Rizespor
Thay người | |||
64’ | Michee Ngalina Aliou Badara Traore | 61’ | John Mary Kubilay Kanatsizkus |
79’ | Romal Palmer Hikmet Ciftci | 61’ | Emir Han Topcu Alberk Koc |
79’ | Tarik Camdal Ugur Kaan Yildiz | 61’ | Oguz Ceylan Mithat Pala |
70’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Haqi Osman | ||
77’ | Alper Potuk Koray Altinay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ekrem Kilicarslan | Tarik Cetin | ||
Ali Akman | Koray Altinay | ||
Hikmet Ciftci | Halil Ibrahim Pehlivan | ||
Tugbey Akgun | Kubilay Kanatsizkus | ||
Yunus Emre Gedik | Eren Emre Aydin | ||
Ugur Kaan Yildiz | Seyfettin Anil Yasar | ||
Yasin Oztekin | Haqi Osman | ||
Aliou Badara Traore | Alberk Koc | ||
Ajdin Hasic | Mithat Pala | ||
Loue Bayere Junior | Muhammet Enes Sebelek |
Nhận định Goztepe vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại