Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Branimir Hrgota67
  • Philipp Mueller69
  • Philipp Mueller (Thay: Armindo Sieb)69
  • Oussama Haddadi (Thay: Jomaine Consbruch)69
  • Tim Lemperle (Kiến tạo: Lukas Petkov)82
  • Lukas Petkov (Thay: Dennis Srbeny)80
  • Julian Green (Thay: Lukas Petkov)90
  • Leon Schaffran (Thay: Jonas Urbig)90
  • Keke Topp14
  • Lino Tempelmann26
  • Bryan Lasme34
  • Yusuf Kabadayi54
  • Steven van der Sloot55
  • Paul Seguin64
  • Blendi Idrizi64
  • Paul Seguin (Thay: Lino Tempelmann)64
  • Blendi Idrizi (Thay: Yusuf Kabadayi)64
  • Jimmy Kaparos (Thay: Ibrahima Cisse)79
  • Taylan Bulut (Thay: Steven van der Sloot)90

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Schalke 04

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Schalke 04
Schalke 04
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 19
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Schalke 04

Tất cả (33)
90+1'

Jonas Urbig rời sân và được thay thế bởi Leon Schaffran.

90+1'

Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Julian Green.

90'

Steven van der Sloot rời sân và được thay thế bởi Taylan Bulut.

82'

Lukas Petkov đã hỗ trợ ghi bàn.

82' G O O O A A A L - Tim Lemperle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tim Lemperle đã trúng mục tiêu!

80'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

79'

Ibrahima Cisse rời sân và được thay thế bởi Jimmy Kaparos.

69'

Jomaine Consbruch vào sân và được thay thế bởi Oussama Haddadi.

69'

Armindo Sieb rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

69'

Armindo Sieb sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' G O O O A A A L - Branimir Hrgota đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Branimir Hrgota đã trúng mục tiêu!

64'

Yusuf Kabadayai vào sân và thay thế anh là Blendi Idrizi.

64'

Lino Tempelmann rời sân và được thay thế bởi Paul Seguin.

55' Thẻ vàng dành cho Steven van der Sloot.

Thẻ vàng dành cho Steven van der Sloot.

54' Yusuf Kabadayai nhận thẻ vàng.

Yusuf Kabadayai nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng dành cho Bryan Lasme.

Thẻ vàng dành cho Bryan Lasme.

26' Lino Tempelmann nhận thẻ vàng.

Lino Tempelmann nhận thẻ vàng.

14' Keke Topp nhận thẻ vàng.

Keke Topp nhận thẻ vàng.

13'

Schalke tiến lên và Henning Matriciani thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Schalke 04

Greuther Furth (3-4-1-2): Jonas Urbig (40), Marco Meyerhofer (18), Gideon Jung (23), Niko Giesselmann (17), Simon Asta (2), Tim Lemperle (19), Robert Wagner (22), Jomaine Consbruch (14), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Armindo Sieb (30)

Schalke 04 (4-1-2-1-2): Marius Muller (32), Steven Van Der Sloot (51), Ibrahima Cisse (22), Henning Matriciani (41), Tobias Mohr (29), Ron Schallenberg (6), Lino Tempelmann (10), Yusuf Kabadayi (17), Kenan Karaman (19), Bryan Lasme (11), Keke Topp (42)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-1-2
40
Jonas Urbig
18
Marco Meyerhofer
23
Gideon Jung
17
Niko Giesselmann
2
Simon Asta
19
Tim Lemperle
22
Robert Wagner
14
Jomaine Consbruch
10
Branimir Hrgota
7
Dennis Srbeny
30
Armindo Sieb
42
Keke Topp
11
Bryan Lasme
19
Kenan Karaman
17
Yusuf Kabadayi
10
Lino Tempelmann
6
Ron Schallenberg
29
Tobias Mohr
41
Henning Matriciani
22
Ibrahima Cisse
51
Steven Van Der Sloot
32
Marius Muller
Schalke 04
Schalke 04
4-1-2-1-2
Thay người
69’
Jomaine Consbruch
Oussama Haddadi
64’
Lino Tempelmann
Paul Seguin
69’
Armindo Sieb
Philipp Muller
64’
Yusuf Kabadayi
Blendi Idrizi
80’
Julian Green
Lukas Petkov
79’
Ibrahima Cisse
Jimmy Kaparos
90’
Jonas Urbig
Leon Schaffran
90’
Steven van der Sloot
Taylan Bulut
90’
Lukas Petkov
Julian Green
Cầu thủ dự bị
Leon Schaffran
Taylan Bulut
Oualid Mhamdi
Simon Terodde
Damian Michalski
Malik Talabidi
Oussama Haddadi
Paul Seguin
Gian-Luca Itter
Danny Latza
Lukas Petkov
Jimmy Kaparos
Philipp Muller
Blendi Idrizi
Julian Green
Emmanuel Gyamfi
Leander Popp
Michael Langer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/12 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
12/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
07/05 - 2024
28/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3420952669T T B T T
2Holstein KielHolstein Kiel3421582668T B T H T
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3418973263T H T H T
4Hamburger SVHamburger SV34177102058B T T B T
5Karlsruher SCKarlsruher SC34151092055T T T B T
6Hannover 96Hannover 9634131381552B H T T B
7PaderbornPaderborn3415712052T T B T T
8Greuther FurthGreuther Furth3414812150B T H H T
9BerlinBerlin34139121048B H B T B
10Schalke 04Schalke 043412715-743H H T T B
11ElversbergElversberg3412715-1443H B T B B
121. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3411716-2140B B B T B
13KaiserslauternKaiserslautern3411617-539H T T B T
14MagdeburgMagdeburg3491114-838T H B H B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3411518-1638T B H T B
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden348818-1432H B B B B
17Hansa RostockHansa Rostock349421-2731B B B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3461018-3828B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow