Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Edson86

    Thống kê trận đấu Guarani vs Chapecoense AF

    số liệu thống kê
    Guarani
    Guarani
    Chapecoense AF
    Chapecoense AF
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    10 Phạt góc 8
    1 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Brazil
    21/07 - 2022
    07/11 - 2022
    25/05 - 2023
    06/09 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Guarani

    VĐQG Paraguay
    19/05 - 2024
    H1: 0-1
    Hạng 2 Brazil
    15/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    Hạng 2 Brazil
    12/05 - 2024
    07/05 - 2024
    VĐQG Paraguay
    04/05 - 2024
    29/04 - 2024
    Hạng 2 Brazil
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    VĐQG Paraguay
    22/04 - 2024
    H1: 3-1

    Thành tích gần đây Chapecoense AF

    Hạng 2 Brazil
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    26/11 - 2023
    18/11 - 2023
    12/11 - 2023
    08/11 - 2023
    31/10 - 2023

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Santos FCSantos FC65011115T T B T T
    2GoiasGoias64201114T T T H T
    3Sport RecifeSport Recife6402512T T T B B
    4MirassolMirassol6321211T H T H T
    5Avai FCAvai FC6312010B H T T T
    6Vila NovaVila Nova6303-19B T B T B
    7America MGAmerica MG523049H T H T H
    8CearaCeara623139B H T T H
    9Operario FerroviarioOperario Ferroviario623129T B H H H
    10CRBCRB622218H H T B T
    11Chapecoense AFChapecoense AF522118T T H B H
    12CoritibaCoritiba622208T B B T H
    13NovorizontinoNovorizontino6213-37B T B B H
    14Ponte PretaPonte Preta5122-15H B T H B
    15Amazonas FCAmazonas FC6123-45H B T B H
    16BrusqueBrusque6114-84B B B H B
    17PaysanduPaysandu6042-34H H B H H
    18Botafogo SPBotafogo SP6042-64H H B H B
    19GuaraniGuarani5104-53B B B T B
    20Ituano FCItuano FC6105-93B B B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow