Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gyori ETO vs Haladas hôm nay 30-01-2022

Giải Hạng nhất Hungary - CN, 30/1

Kết thúc

Gyori ETO

Gyori ETO

0 : 2

Haladas

Haladas

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 30/01/2022
Vòng 21 - Hạng nhất Hungary
Gyori Eto
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Milan Toth18
  • Milan Toth64

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Haladas

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Haladas
Haladas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
09/08 - 2021
30/01 - 2022
14/08 - 2022
05/02 - 2023
25/09 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Gyori ETO

Hạng 2 Hungary
26/05 - 2024
21/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
23/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Haladas

Hạng 2 Hungary
26/05 - 2024
H1: 2-1
19/05 - 2024
H1: 1-0
14/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3424734279B T T T T
2Gyori ETOGyori ETO3422392869T T T T T
3Vasas BudapestVasas Budapest34191053967H T T B T
4Szeged 2011Szeged 201134151541260H B H T H
5KozarmislenyKozarmisleny34157121052T B B T B
6GyirmotGyirmot3412139449B B H H T
7Soroksar SCSoroksar SC3412913-545H B B T B
8BudafokBudafok3412814-744T T H T H
9Budapest HonvedBudapest Honved34111112344B B T H H
10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC34111112-444T T B B H
11FC AjkaFC Ajka3413417-343T B B T B
12Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3412715-643B T T B B
13Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3410816-1338T T B H H
14HaladasHaladas3491114-1038H B B B B
15Pecsi MFCPecsi MFC3481214-1936H B T B H
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3471314-734H T H H T
17BFC SiofokBFC Siofok348719-2431B B H B T
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904345623-4021B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow