Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
  • Philipp Sander23
  • Nicolai Remberg (Thay: Marvin Schulz)46
  • Jonas Sterner (Thay: Philipp Sander)46
  • (og) Daniel Heber61
  • (og) Cristiano Piccini68
  • Shuto Machino (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson)75
  • Ba-Muaka Simakala (Thay: Steven Skrzybski)85
  • Marko Ivezic (Thay: Carl Johansson)88
  • Lewis Holtby112
  • Benedikt Pichler120+2'
  • Herbert Bockhorn (Kiến tạo: Connor Krempicki)3
  • Connor Krempicki11
  • Daniel Heber23
  • Leon Bell28
  • Daniel Heber40
  • Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)64
  • Andi Hoti (Thay: Connor Krempicki)64
  • Amara Conde (Thay: Cristiano Piccini)87
  • Xavier Amaechi (Thay: Luca Schuler)87
  • Xavier Amaechi (Kiến tạo: Silas Gnaka)93
  • Ahmet Arslan (Thay: Baris Atik)95
  • Andi Hoti110

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Magdeburg

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Magdeburg
Magdeburg
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Magdeburg

Tất cả (39)
120+2' G O O O A A A L - Benedikt Pichler với bàn thắng!

G O O O A A A L - Benedikt Pichler với bàn thắng!

120+2' G O O O A A A L - [player1] ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - [player1] ghi bàn thắng!

112' Thẻ vàng dành cho Lewis Holtby.

Thẻ vàng dành cho Lewis Holtby.

111' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

110' Thẻ vàng dành cho Andi Hoti.

Thẻ vàng dành cho Andi Hoti.

109' Thẻ vàng dành cho Andi Hoti.

Thẻ vàng dành cho Andi Hoti.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+2'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

96'

Baris Atik vào sân và được thay thế bởi Ahmet Arslan.

95'

Baris Atik vào sân và được thay thế bởi Ahmet Arslan.

93'

Silas Gnaka đã kiến tạo nên bàn thắng.

93' G O O O A A A L - Xavier Amaechi với bàn thắng!

G O O O A A A L - Xavier Amaechi với bàn thắng!

91'

Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.

91'

Chúng tôi đang chờ đợi thêm thời gian.

88'

Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.

87'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

87'

Cristiano Piccini rời sân và được thay thế bởi Amara Conde.

85'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Ba-Muaka Simakala.

75'

Holmbert Aron Fridjonsson rời sân và được thay thế bởi Shuto Machino.

68' BÀN THẮNG RIÊNG - Cristiano Piccini đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Cristiano Piccini đưa bóng vào lưới của mình!

64'

Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Magdeburg

Holstein Kiel (5-3-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Marvin Schulz (15), Carl Johansson (5), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Steven Skrzybski (7), Philipp Sander (16), Benedikt Pichler (9), Holmbert Aron Fridjonsson (19)

Magdeburg (3-4-2-1): Dominik Reimann (1), Cristiano Piccini (2), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Leon Bell Bell (19), Silas Gnaka (25), Connor Krempicki (13), Jason Ceka (10), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
5-3-2
1
Timon Weiner
17
Timo Becker
15
Marvin Schulz
5
Carl Johansson
34
Colin Noah Kleine-Bekel
18
Tom Rothe
10
Lewis Holtby
7
Steven Skrzybski
16
Philipp Sander
9
Benedikt Pichler
19
Holmbert Aron Fridjonsson
26
Jan-Luca Schuler
23
Baris Atik
10
Jason Ceka
13
Connor Krempicki
25
Silas Gnaka
19
Leon Bell Bell
7
Herbert Bockhorn
15
Daniel Heber
6
Daniel Elfadli
2
Cristiano Piccini
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-2-1
Thay người
46’
Philipp Sander
Jonas Sterner
64’
Jason Ceka
Tatsuya Ito
46’
Marvin Schulz
Nicolai Remberg
64’
Connor Krempicki
Andi Hoti
75’
Holmbert Aron Fridjonsson
Shuto Machino
87’
Cristiano Piccini
Amara Conde
85’
Steven Skrzybski
Ba-Muaka Simakala
87’
Luca Schuler
Xavier Amaechi
88’
Carl Johansson
Marko Ivezic
Cầu thủ dự bị
Jonas Sterner
Tatsuya Ito
Lasse Rosenboom
Amara Conde
Nicolai Remberg
Xavier Amaechi
Fiete Arp
Alexander Nollenberger
Shuto Machino
Jonah Fabisch
Ba-Muaka Simakala
Ahmet Arslan
Finn Porath
Jamie Lawrence
Marko Ivezic
Andi Hoti
Marcel Engelhardt
Noah Kruth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
07/08 - 2022
11/02 - 2023
20/08 - 2023
DFB Cup
02/11 - 2023
H1: 0-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
Hạng 2 Đức
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
17/03 - 2024
top-arrow