Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất
  • (Pen) Fabio Carvalho7
  • Fabio Carvalho16
  • Jacob Greaves38
  • Anass Zaroury (Kiến tạo: Jean Michael Seri)60
  • Jean Michael Seri70
  • Jamie Vardy25
  • (Pen) Jamie Vardy31
  • Wout Faes45+2'
  • Wilfred Ndidi (Thay: Yunus Akgun)46
  • Jamie Vardy68
  • Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)62
  • Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)86

Thống kê trận đấu Hull City vs Leicester

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Leicester
Leicester
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 11
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Leicester

Tất cả (21)
86'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

68' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

67' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

62'

Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

60'

Jean Michael Seri đã hỗ trợ ghi bàn.

60' G O O O A A A L - Anass Zaroury đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anass Zaroury đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Wilfred Ndidi.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

39' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

39' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

38' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

31' G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

25' Thẻ vàng dành cho Jamie Vardy.

Thẻ vàng dành cho Jamie Vardy.

16' G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!

16' G O O O O A A A L Điểm Hull.

G O O O O A A A L Điểm Hull.

7' Anh ấy BỎ QUA - Fabio Carvalho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Fabio Carvalho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hull City vs Leicester

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jean Michaël Seri (24), Regan Slater (27), Jaden Philogene (23), Abdulkadir Omur (50), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45)

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Yunus Akgün (29), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Jacob Greaves
3
Ryan Giles
24
Jean Michaël Seri
27
Regan Slater
23
Jaden Philogene
50
Abdulkadir Omur
47
Anass Zaroury
45
Fábio Carvalho
9 2
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
29
Yunus Akgün
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Ivor Pandur
Jakub Stolarczyk
Sean McLoughlin
Conor Coady
Matty Jacob
Callum Doyle
Cyrus Christie
Harry Souttar
Adama Traoré
Marc Albrighton
Billy Sharp
Wilfred Ndidi
Aaron Connolly
Wanya Marçal-Madivadua
Tyler Morton
Patson Daka
Ozan Tufan
Tom Cannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/12 - 2014
14/03 - 2015
Giao hữu
21/07 - 2022
Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
11/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow