Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)5
  • Alessandro Bastoni12
  • Hakan Calhanoglu43
  • Nicolo Barella70
  • Edin Dzeko71
  • (Pen) Federico Dimarco86
  • Ruslan Malinovsky4
  • Jose Luis Palomino19
  • Duvan Zapata21
  • Ruslan Malinovsky30
  • Rafael Toloi38
  • Davide Zappacosta64
  • Roberto Piccoli88
  • Roberto Piccoli88
  • Rafael Toloi90

Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atalanta

số liệu thống kê
Inter Milan
Inter Milan
Atalanta
Atalanta
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 10
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 2

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
30/10 - 2013
23/03 - 2014
25/09 - 2014
15/02 - 2015
24/08 - 2015
17/01 - 2016
12/03 - 2017
20/11 - 2017
07/04 - 2019
12/01 - 2020
02/08 - 2020
08/11 - 2020
09/03 - 2021
25/09 - 2021
17/01 - 2022
13/11 - 2022
H1: 1-1
Coppa Italia
01/02 - 2023
Serie A
28/05 - 2023
H1: 2-1
05/11 - 2023
H1: 0-1
29/02 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Inter Milan

Serie A
27/05 - 2024
H1: 2-2
19/05 - 2024
H1: 0-1
11/05 - 2024
H1: 0-1
05/05 - 2024
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 0-0
23/04 - 2024
H1: 0-1
15/04 - 2024
H1: 1-0
09/04 - 2024
H1: 1-0
02/04 - 2024
H1: 1-0
18/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
02/06 - 2024
26/05 - 2024
H1: 2-0
Europa League
23/05 - 2024
Serie A
18/05 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
16/05 - 2024
Serie A
13/05 - 2024
H1: 2-0
Europa League
10/05 - 2024
Serie A
06/05 - 2024
Europa League
03/05 - 2024
Serie A
28/04 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3829726794T B T H H
2AC MilanAC Milan3822972775H H T B H
3JuventusJuventus38191452371H H H H T
4AtalantaAtalanta38216113069T T T T B
5BolognaBologna38181462268H H T H B
6RomaRoma38189111963H H B T B
7LazioLazio38187131061T H T H H
8FiorentinaFiorentina38179121560B T H T T
9TorinoTorino38131411053B H T T B
10NapoliNapoli38131411753H H B H H
11GenoaGenoa38121313049T H T B T
12MonzaMonza38111215-1245H H B B B
13VeronaVerona3891118-1338B T B T H
14LecceLecce3881416-2238H H B B H
15UdineseUdinese3861913-1637H H T H T
16CagliariCagliari3881218-2636B H B T B
17EmpoliEmpoli389920-2536B H B H T
18FrosinoneFrosinone3881119-2535T H B T B
19SassuoloSassuolo387922-3230B T B B H
20SalernitanaSalernitana3821125-4917B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow