- Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)5
- Alessandro Bastoni12
- Hakan Calhanoglu43
- Nicolo Barella70
- Edin Dzeko71
- (Pen) Federico Dimarco86
- Ruslan Malinovsky4
- Jose Luis Palomino19
- Duvan Zapata21
- Ruslan Malinovsky30
- Rafael Toloi38
- Davide Zappacosta64
- Roberto Piccoli88
- Roberto Piccoli88
- Rafael Toloi90
Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atalanta
số liệu thống kê
Inter Milan
Atalanta
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 10
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 2
Nhận định Inter Milan vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Inter Milan
Serie A
Thành tích gần đây Atalanta
Serie A
Europa League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 38 | 29 | 7 | 2 | 67 | 94 | T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 27 | 75 | H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 23 | 71 | H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 30 | 69 | T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 22 | 68 | H H T H B |
6 | Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 19 | 63 | H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 10 | 61 | T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 15 | 60 | B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 7 | 53 | H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 0 | 49 | T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | -12 | 45 | H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | -13 | 38 | B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | -22 | 38 | H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | -16 | 37 | H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | -26 | 36 | B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | -25 | 36 | B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | -25 | 35 | T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | -32 | 30 | B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | -49 | 17 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại